CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL
VNSTEEL - Nha Be Steel Joint Stock Company
Mã CK: TNB 10.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
VNSTEEL - Nha Be Steel Joint Stock Company
Mã CK: TNB 10.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
25/07/2017 | TNB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2017 |
30/05/2017 | TNB: CBTT về việc ký Hợp đồng kiểm toán 2017 |
08/05/2017 | TNB: 17.5.2017, ngày GDKHQ trả cổ tức bằng tiền mặt (600 đ/cp) |
06/05/2017 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 21 doanh nghiệp |
29/03/2017 | TNB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
22/03/2017 | TNB: Thông báo mời họp ĐHĐCĐ thường niên 2017 |
20/03/2017 | TNB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
27/02/2017 | TNB: Báo cáo thường niên 2016 |
21/02/2017 | TNB: 1.3.2017, ngày GDKHQ tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
17/02/2017 | TNB: Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế tại BCTC kiểm toán năm 2016 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 839,884 | 1,161,556 | 1,234,606 | 1,474,770 |
Lợi nhuận gộp | 17,582 | 43,551 | 119,254 | 50,720 |
LN thuần từ HĐKD | -20,493 | -2,690 | 69,237 | 2,685 |
LNST thu nhập DN | -14,833 | 8,814 | 56,401 | 9,213 |
LNST của CĐ cty mẹ | -14,833 | 8,814 | 56,401 | 9,213 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 373,762 | 349,544 | 299,292 | 365,164 |
Tài sản ngắn hạn | 210,980 | 190,186 | 150,411 | 203,180 |
Nợ phải trả | 211,644 | 178,138 | 71,485 | 186,539 |
Nợ ngắn hạn | 192,115 | 165,234 | 65,412 | 179,557 |
Vốn chủ sở hữu | 162,118 | 171,406 | 227,807 | 178,626 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -811 | 346 | 2,212 | 430 |
BVPS (VNĐ) | 6,358 | 6,722 | 8,934 | 15,561 |
ROS (%) | -1.77 | 0.76 | 4.57 | 0.62 |
ROE (%) | -10.48 | 5.29 | 28.26 | 4.53 |
ROA (%) | -5.19 | 2.44 | 17.39 | 2.77 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,299 |
P/E | 8.08 |
P/B | 0.72 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,616 |
SLCP Niêm Yết | 11,500,000 |
SLCP Lưu Hành | 11,478,991 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 120.53 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 10.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 10.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 10.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 10.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 10.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 10.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 10.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 10.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 10.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 10.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BTMC | OTC | 14.50 ▼ -0.50 | 0 | 0 |
CBSC | UPCOM | 25.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
DVHP | OTC | 3.00 ▲ 0.50 | 7,017 | 0.43 |
GISCO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNSC | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 856 | 29.79 |
HPMC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VJSC | OTC | 10.00 ▼ -7.50 | 0 | 0 |
MENETCO | OTC | 33.65 ▲ 18.65 | 0 | 0 |
NDSC | OTC | 28.00 ▼ -1.33 | 0 | 0 |
POMINAS | OTC | 44.00 ▼ -2.17 | 5,326 | 8.26 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 56 Thủ Khoa Huân - P.Bến Nghé - Q.1 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3829 8244
Fax: (84.28) 3829 8245
Email: thepnhabe@nbsteel.vn
Website: http://nbsteel.vn