CTCP Thép tấm lá Thống Nhất
Thong Nhat Flat Steel Joint Stock Company
Mã CK: TNS 4.50 ▼ -0.20 (-4.44%) (cập nhật 15:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Thong Nhat Flat Steel Joint Stock Company
Mã CK: TNS 4.50 ▼ -0.20 (-4.44%) (cập nhật 15:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 146,027 | 562,231 | 701,570 | 1,364,929 |
Lợi nhuận gộp | 65,575 | 27,001 | 1,239 | 57,017 |
LN thuần từ HĐKD | 8,016 | -21,953 | -49,778 | 32,671 |
LNST thu nhập DN | 7,698 | -20,942 | -49,909 | 33,318 |
LNST của CĐ cty mẹ | 7,698 | -20,942 | -49,909 | 33,318 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 527,415 | 509,564 | 470,234 | 512,171 |
Tài sản ngắn hạn | 44,185 | 62,250 | 55,953 | 127,632 |
Nợ phải trả | 539,636 | 543,882 | 555,193 | 563,811 |
Nợ ngắn hạn | 250,287 | 316,904 | 313,108 | 316,742 |
Vốn chủ sở hữu | -12,221 | -34,318 | -84,959 | -51,641 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 385 | -1,047 | -2,495 | 1,666 |
BVPS (VNĐ) | -611 | -1,716 | -4,248 | -2,582 |
ROS (%) | 5.27 | -3.72 | -7.11 | 2.44 |
ROE (%) | -49.03 | 90 | 83.69 | -48.78 |
ROA (%) | 1.41 | -4.04 | -10.19 | 6.78 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,628 |
P/E | 0.97 |
P/B | 3.32 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 1,357 |
SLCP Niêm Yết | 20,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 4.50 | -0.20 (-4.44%) | 7 | 0 |
21/11 | 4.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 4.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 4.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 4.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 4.60 | -0.30 (-6.52%) | 0 | 0 |
14/11 | 4.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 4.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 4.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 4.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BTMC | OTC | 14.50 ▼ -0.50 | 0 | 0 |
CBSC | UPCOM | 25.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
DVHP | OTC | 3.00 ▲ 0.50 | 7,017 | 0.43 |
GISCO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNSC | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 856 | 29.79 |
HPMC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VJSC | OTC | 10.00 ▼ -7.50 | 0 | 0 |
MENETCO | OTC | 33.65 ▲ 18.65 | 0 | 0 |
NDSC | OTC | 28.00 ▼ -1.33 | 0 | 0 |
POMINAS | OTC | 44.00 ▼ -2.17 | 5,326 | 8.26 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: KCN Phú Mỹ I - H. Tân Thành - T. Bà Rịa Vũng Tàu
Điện thoại: (84.254) 392 3636
Fax: (84.254) 392 3889
Email: tnsteel@tnsteel.vn
Website: http://www.tnsteel.vn