CTCP Đầu tư & Thương mại TNG
TNG Investment and Trading JSC
Mã CK: TNG 24.30 ▼ -0.20 (-0.82%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
TNG Investment and Trading JSC
Mã CK: TNG 24.30 ▼ -0.20 (-0.82%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,180,295 | 1,377,106 | 1,923,940 | 1,887,749 |
Lợi nhuận gộp | 218,118 | 261,996 | 349,001 | 333,203 |
LN thuần từ HĐKD | 15,390 | 62,856 | 86,247 | 91,572 |
LNST thu nhập DN | 14,057 | 53,158 | 71,300 | 81,179 |
LNST của CĐ cty mẹ | 14,057 | 53,158 | 71,300 | 81,179 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 961,199 | 1,197,910 | 1,613,646 | 1,846,223 |
Tài sản ngắn hạn | 410,976 | 537,501 | 701,125 | 771,177 |
Nợ phải trả | 749,648 | 935,788 | 1,185,567 | 1,325,113 |
Nợ ngắn hạn | 565,105 | 748,116 | 912,019 | 1,011,015 |
Vốn chủ sở hữu | 211,551 | 262,121 | 428,079 | 521,109 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,044 | 3,767 | 3,635 | 2,648 |
BVPS (VNĐ) | 15,715 | 16,093 | 14,520 | 15,208 |
ROS (%) | 1.19 | 3.86 | 3.71 | 4.3 |
ROE (%) | 6.62 | 22.45 | 20.66 | 17.1 |
ROA (%) | 1.47 | 4.92 | 5.07 | 4.69 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,426 |
P/E | 10.02 |
P/B | 1.66 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,638 |
SLCP Niêm Yết | 41,117,291 |
SLCP Lưu Hành | 41,117,291 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 999.15 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 24.30 | -0.20 (-0.82%) | 127 | 31 |
21/11 | 24.50 | +0.30 (+1.22%) | 85 | 21 |
20/11 | 24.20 | +0.20 (+0.83%) | 196 | 47 |
19/11 | 24.00 | -0.80 (-3.33%) | 166 | 40 |
18/11 | 24.80 | -0.20 (-0.81%) | 180 | 45 |
15/11 | 25.00 | -0.50 (-2.00%) | 219 | 55 |
14/11 | 25.50 | +0.20 (+0.78%) | 295 | 75 |
13/11 | 25.30 | -0.30 (-1.19%) | 315 | 80 |
12/11 | 25.60 | -0.30 (-1.17%) | 174 | 45 |
11/11 | 25.90 | +0.50 (+1.93%) | 378 | 98 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGTEX28 | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
ASAC | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 95 | 115.79 |
ASECO | OTC | 27.75 ▲ 1.42 | 0 | 0 |
BIGAMEX | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COSMETIC | OTC | 35.00 ■■ 0.00 | 2,452 | 14.27 |
COTTDONA | OTC | 11.50 ▼ -11.50 | 0 | 0 |
DAGARCO | OTC | 13.00 ▲ 6.00 | 5,094 | 2.55 |
DAGATEX | OTC | 5.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DANASI | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DLSC | OTC | 14.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 434/1 đường Bắc Kạn - P. Hoàng Văn Thụ - Tp. Thái Nguyên - T. Thái Nguyên
Điện thoại: (84.208) 385 4462 - 385 5617 - 385 6425
Fax: (84.208) 385 2060
Email: info@tng.vn
Website: http://www.tng.vn