CTCP Tập Đoàn Thiên Quang
Thien Quang Group JSC
Mã CK: ITQ 3 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Thien Quang Group JSC
Mã CK: ITQ 3 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 469,697 | 554,255 | 534,578 | 394,689 |
Lợi nhuận gộp | 20,286 | 40,646 | 44,318 | 23,453 |
LN thuần từ HĐKD | 3,245 | 24,336 | 22,273 | 1,076 |
LNST thu nhập DN | 2,656 | 18,795 | 17,488 | 1,152 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,656 | 18,795 | 17,488 | 1,152 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 419,220 | 350,849 | 459,190 | 422,253 |
Tài sản ngắn hạn | 387,573 | 321,158 | 392,622 | 359,542 |
Nợ phải trả | 313,382 | 176,487 | 200,411 | 175,119 |
Nợ ngắn hạn | 311,422 | 176,160 | 197,430 | 173,819 |
Vốn chủ sở hữu | 105,838 | 174,363 | 258,778 | 247,134 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 266 | 1,653 | 953 | 48 |
BVPS (VNĐ) | 10,584 | 11,245 | 10,853 | 10,365 |
ROS (%) | 0.57 | 3.39 | 3.27 | 0.29 |
ROE (%) | 2.54 | 13.42 | 8.08 | 0.46 |
ROA (%) | 0.71 | 4.88 | 4.32 | 0.26 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 100 |
P/E | 30.00 |
P/B | 0.29 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,474 |
SLCP Niêm Yết | 23,843,305 |
SLCP Lưu Hành | 23,843,305 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 71.53 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 3.00 | 0 (0%) | 5 | 0 |
21/11 | 3.00 | +0.10 (+3.33%) | 2 | 0 |
20/11 | 2.90 | -0.10 (-3.45%) | 16 | 0 |
19/11 | 3.00 | 0 (0%) | 16 | 0 |
18/11 | 3.00 | +0.20 (+6.67%) | 20 | 1 |
15/11 | 2.80 | +0.10 (+3.57%) | 10 | 0 |
14/11 | 2.70 | 0 (0%) | 3 | 0 |
13/11 | 2.70 | -0.10 (-3.70%) | 5 | 0 |
12/11 | 2.80 | -0.10 (-3.57%) | 8 | 0 |
11/11 | 2.90 | +0.20 (+6.90%) | 20 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BTMC | OTC | 14.50 ▼ -0.50 | 0 | 0 |
CBSC | UPCOM | 25.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
DVHP | OTC | 3.00 ▲ 0.50 | 7,017 | 0.43 |
GISCO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNSC | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 856 | 29.79 |
HPMC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VJSC | OTC | 10.00 ▼ -7.50 | 0 | 0 |
MENETCO | OTC | 33.65 ▲ 18.65 | 0 | 0 |
NDSC | OTC | 28.00 ▼ -1.33 | 0 | 0 |
POMINAS | OTC | 44.00 ▼ -2.17 | 5,326 | 8.26 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Thôn An Lạc - X.Trưng Trắc - H.Văn Lâm - Hưng Yên
Điện thoại: (84.221) 399 7185
Fax: (84.221) 398 0908
Email: quangnv@inoxthienquang
Website: http://www.thienquanggroup.com.vn