CTCP Cán Thép Thái Trung
Thai Trung Steel Joint Stock Company
Mã CK: TTS 4.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Thai Trung Steel Joint Stock Company
Mã CK: TTS 4.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||
---|---|---|
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 433,200 | 507,482 |
Lợi nhuận gộp | 37,484 | 127,195 |
LN thuần từ HĐKD | -83,610 | 33,852 |
LNST thu nhập DN | -82,881 | 44,016 |
LNST của CĐ cty mẹ | -82,881 | 44,016 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,235,349 | 1,365,898 |
Tài sản ngắn hạn | 91,685 | 285,050 |
Nợ phải trả | 1,072,337 | 1,158,870 |
Nợ ngắn hạn | 541,947 | 626,356 |
Vốn chủ sở hữu | 163,012 | 207,028 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -1,632 | 866 |
BVPS (VNĐ) | 3,209 | 4,075 |
ROS (%) | -19.13 | 8.67 |
ROE (%) | 0 | 23.79 |
ROA (%) | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 866 |
P/E | 5.20 |
P/B | 1.02 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 4,427 |
SLCP Niêm Yết | 50,800,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 4.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 4.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 4.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 4.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 4.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 4.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 4.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 4.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 4.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 4.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BTMC | OTC | 14.50 ▼ -0.50 | 0 | 0 |
CBSC | UPCOM | 25.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
DVHP | OTC | 3.00 ▲ 0.50 | 7,017 | 0.43 |
GISCO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNSC | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 856 | 29.79 |
HPMC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VJSC | OTC | 10.00 ▼ -7.50 | 0 | 0 |
MENETCO | OTC | 33.65 ▲ 18.65 | 0 | 0 |
NDSC | OTC | 28.00 ▼ -1.33 | 0 | 0 |
POMINAS | OTC | 44.00 ▼ -2.17 | 5,326 | 8.26 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tổ 21 - P. Cam Giá - TP. Thái Nguyên - T. Thái Nguyên
Điện thoại: (84.208) 373 5690
Fax: (84.208) 373 5716
Email: thaitrungsteelrolling.jsc@gmail.com
Website: www.ttr.com.vn