CTCP Vinacafé Biên Hòa
Vinacafé Bienhoa Joint Stock Company
Mã CK: VCF 211.10 ▼ -1.40 (-0.66%) (cập nhật 14:30 19/11/2024)
Đang giao dịch
Vinacafé Bienhoa Joint Stock Company
Mã CK: VCF 211.10 ▼ -1.40 (-0.66%) (cập nhật 14:30 19/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 2,298,669 | 2,972,201 | 2,999,670 | 3,309,723 |
Lợi nhuận gộp | 684,992 | 1,062,646 | 1,015,419 | 1,197,789 |
LN thuần từ HĐKD | 270,141 | 412,998 | 310,540 | 455,617 |
LNST thu nhập DN | 260,389 | 404,783 | 295,351 | 380,949 |
LNST của CĐ cty mẹ | 260,389 | 404,783 | 295,351 | 380,949 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,613,352 | 2,492,716 | 2,529,460 | 3,140,260 |
Tài sản ngắn hạn | 1,001,240 | 1,773,744 | 1,774,965 | 2,323,304 |
Nợ phải trả | 479,641 | 1,012,786 | 760,764 | 990,163 |
Nợ ngắn hạn | 479,213 | 1,011,778 | 695,199 | 988,305 |
Vốn chủ sở hữu | 1,133,711 | 1,479,930 | 1,768,696 | 2,150,097 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 9,797 | 15,229 | 11,112 | 14,333 |
BVPS (VNĐ) | 42,654 | 55,680 | 66,545 | 80,894 |
ROS (%) | 11.33 | 13.62 | 9.85 | 11.51 |
ROE (%) | 24.98 | 30.97 | 18.18 | 19.44 |
ROA (%) | 18.96 | 19.72 | 11.76 | 13.44 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 14,601 |
P/E | 14.46 |
P/B | 2.43 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 86,814 |
SLCP Niêm Yết | 26,579,135 |
SLCP Lưu Hành | 26,579,135 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 5,610.86 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/11 | 211.10 | -1.40 (-0.66%) | 0 | 1 |
18/11 | 212.50 | +0.10 (+0.05%) | 0 | 0 |
15/11 | 212.40 | -0.90 (-0.42%) | 0 | 0 |
14/11 | 213.30 | -0.80 (-0.38%) | 0 | 0 |
13/11 | 214.10 | +0.10 (+0.05%) | 0 | 0 |
12/11 | 214.00 | -2.70 (-1.26%) | 0 | 0 |
11/11 | 216.70 | -1 (-0.46%) | 0 | 1 |
08/11 | 217.70 | +4.30 (+1.98%) | 0 | 0 |
07/11 | 213.40 | -3 (-1.41%) | 0 | 0 |
05/11 | 216.40 | +5.20 (+2.40%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CTBB | OTC | 10.00 ▲ 0.50 | 0 | 0 |
HABECO | HOSE | 60.00 ■■ 0.00 | 3,386 | 17.72 |
HALICO | OTC | 40.00 ▼ -105.71 | 6,461 | 6.19 |
HAPROVOLKA | UPCOM | 15.00 ■■ 0.00 | 1,196 | 12.54 |
HAPROWINE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HHBC | UPCOM | 34.00 ▼ -1.26 | 484 | 70.25 |
HHBEER | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HLBECO | UPCOM | 31.00 ■■ 0.00 | 8,569 | 3.62 |
HNHDB | OTC | 16.50 ▼ -19.50 | 0 | 0 |
HNIS | OTC | 24.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: KCN Biên Hòa I - Tp.Biên Hòa - T.Đồng Nai
Điện thoại: (84.251) 383 6554 - 383 4470
Fax: (84.251) 383 6108
Email: vinacafe@vinacafebienhoa.com
Website: http://www.vinacafebienhoa.com