CTCP Xuất Nhập Khẩu Than - Vinacomin
Vinacomin - Coal Import Export Joint Stock Company
Mã CK: CLM 73 ■■ 0 (0%) (cập nhật 17:45 28/11/2024)
Đang giao dịch
Vinacomin - Coal Import Export Joint Stock Company
Mã CK: CLM 73 ■■ 0 (0%) (cập nhật 17:45 28/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,325,751 | 1,309,038 | 1,406,198 | 1,860,664 |
Lợi nhuận gộp | 147,394 | 132,551 | 127,692 | 134,280 |
LN thuần từ HĐKD | 36,421 | 20,009 | 11,867 | 14,414 |
LNST thu nhập DN | 27,835 | 17,461 | 12,151 | 12,963 |
LNST của CĐ cty mẹ | 27,835 | 17,461 | 12,151 | 12,963 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,262,677 | 781,141 | 580,176 | 579,407 |
Tài sản ngắn hạn | 1,107,083 | 604,959 | 437,557 | 441,743 |
Nợ phải trả | 1,139,017 | 652,965 | 450,282 | 437,972 |
Nợ ngắn hạn | 1,029,519 | 539,526 | 386,316 | 388,524 |
Vốn chủ sở hữu | 123,660 | 128,176 | 129,894 | 141,435 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 5,766 | 3,617 | 1,105 | 1,178 |
BVPS (VNĐ) | 25,615 | 26,551 | 11,809 | 12,858 |
ROS (%) | 2.1 | 1.33 | 0.86 | 0.7 |
ROE (%) | 23.45 | 13.87 | 9.42 | 9.56 |
ROA (%) | 2.45 | 1.71 | 1.79 | 2.24 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,158 |
P/E | 63.04 |
P/B | 5.69 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,838 |
SLCP Niêm Yết | 11,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 11,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 803.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
28/11 | 73.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
27/11 | 73.00 | +0.80 (+1.10%) | 0 | 0 |
26/11 | 72.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/11 | 72.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/11 | 72.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 72.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 72.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 72.20 | -2.10 (-2.91%) | 0 | 0 |
18/11 | 74.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 74.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 11.40 ▲ 0.90 | 2,246 | 5.08 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 47 Phố Quang Trung - P.Trần Hưng Đạo - Q.Hoàn Kiếm - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3942 4634
Fax: (84.24) 3942 2350
Email: coalimex@fpt.vn
Website: http://coalimex.vn