CTCP Thương mại Dịch vụ VDA Đà Nẵng
Mã CK: VDAD 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:00 30/11/1999)
Đang giao dịch
Mã CK: VDAD 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:00 30/11/1999)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
02/03/2015 | Saigon Co-op “thâu tóm” công ty VDA Đà Nẵng |
22/05/2012 | VDAD: 28/5 GDKHQ nhận cổ tức năm 2011 bằng tiền 11,5% |
15/05/2012 | DNV: 28/5 GDKHQ nhận cổ tức năm 2011 bằng tiền 11,5% |
08/03/2012 | VDAD: Thông báo họp ĐHCĐ năm 2012 |
06/04/2011 | VDAD: Thông báo trả cổ tức đợt 2 năm 2010 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 23,108 | 17,233 | 27,442 | 17,277 |
Lợi nhuận gộp | 15,732 | 12,676 | 8,058 | 8,288 |
LN thuần từ HĐKD | 8,425 | 7,060 | 4,645 | 6,921 |
LNST thu nhập DN | 6,223 | 5,237 | 3,539 | 5,345 |
LNST của CĐ cty mẹ | 6,223 | 5,237 | 3,539 | 5,345 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
Tổng tài sản | 130,506 | 125,111 | 111,912 | 96,609 |
Tài sản ngắn hạn | 21,093 | 20,867 | 17,714 | 3,810 |
Nợ phải trả | 39,524 | 36,181 | 24,677 | 7,574 |
Nợ ngắn hạn | 6,413 | 7,071 | 6,567 | 733 |
Vốn chủ sở hữu | 90,982 | 88,929 | 87,236 | 89,036 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
EPS (VNĐ) | 768 | 647 | 437 | 660 |
BVPS (VNĐ) | 11,232 | 10,979 | 10,770 | 10,992 |
ROS (%) | 26.93 | 30.39 | 12.9 | 30.94 |
ROE (%) | 6.76 | 5.82 | 4.02 | 6.06 |
ROA (%) | 4.46 | 4.1 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 660 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,992 |
SLCP Niêm Yết | 8,100,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CTMS | OTC | 2.50 ▼ -8.00 | 0 | 0 |
DIMAX | OTC | 11.50 ■■ 0.00 | 4,981 | 2.31 |
CMXGL | OTC | 13.50 ■■ 0.00 | 4,680 | 2.88 |
HOTRACO | OTC | 45.20 ▲ 0.10 | 0 | 0 |
HPSC | OTC | 28.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
INTC | OTC | 10.00 ▼ -0.67 | 0 | 0 |
LTRC | OTC | 10.00 ▼ -10.00 | 0 | 0 |
LIDOVIT | OTC | 16.00 ▲ 1.50 | 0 | 0 |
MIPEC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MLTC | OTC | 10.80 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 478 Điện Biên Phủ - Q.Thanh Khê – Tp.Đà Nẵng
Điện thoại: (84.236) 3759449
Fax: (84.236) 3756069
Email: sales@vdadanang.vn
Website: http://www.vdadanang.vn