CTCP Vinatex Đà Nẵng
Vinatex Da Nang JSC
Mã CK: VDN 18.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 20:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Vinatex Da Nang JSC
Mã CK: VDN 18.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 20:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.vinatexdn.com.vn
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.vinatexdn.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
31/10/2017 | VDN: Ông Lê Thúc Đức - CĐL đã mua 30.000 CP |
20/09/2017 | VDN: Công bố thông tin liên quan đến thành viên Hội đồng quản trị |
04/05/2017 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 22 doanh nghiệp |
03/05/2017 | VDN: 10.5.2017, ngày GDKHQ trả cổ tức bằng tiền mặt (2.000 đ/cp) |
20/04/2017 | VDN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
16/03/2017 | VDN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/03/2017 | VDN: Thông báo mời họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
08/03/2017 | VDN: Báo cáo thường niên 2016 |
24/02/2017 | VDN: 02/03/2017,ngày GDKHQ tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
26/12/2016 | VDN: Công bố thông tin Điều lệ Công ty đã sửa đổi |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 511,011 | 455,566 | 629,056 | 651,430 |
Lợi nhuận gộp | 65,076 | 55,226 | 64,343 | 67,196 |
LN thuần từ HĐKD | 759 | 1,840 | 14,344 | 12,480 |
LNST thu nhập DN | 1,578 | 1,961 | 11,528 | 10,649 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,908 | 1,961 | 11,957 | 11,420 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 220,812 | 206,333 | 282,897 | 362,874 |
Tài sản ngắn hạn | 145,589 | 134,316 | 211,409 | 213,791 |
Nợ phải trả | 192,723 | 175,039 | 237,272 | 294,338 |
Nợ ngắn hạn | 164,700 | 157,389 | 218,939 | 241,302 |
Vốn chủ sở hữu | 27,664 | 31,293 | 45,625 | 68,536 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 425 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 954 | 980 | 5,978 | 7,540 |
BVPS (VNĐ) | 13,821 | 15,636 | 22,802 | 22,985 |
ROS (%) | 0.31 | 0.43 | 1.83 | 1.63 |
ROE (%) | 13.8 | 6.65 | 31.09 | 20.01 |
ROA (%) | 1.73 | 0.92 | 4.89 | 3.54 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,830 |
P/E | 4.93 |
P/B | 0.83 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 22,885 |
SLCP Niêm Yết | 2,993,910 |
SLCP Lưu Hành | 2,981,730 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 56.35 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 18.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 18.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 18.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 18.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 18.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 18.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 18.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 18.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 18.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 18.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGTEX28 | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
ASAC | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 95 | 115.79 |
ASECO | OTC | 27.75 ▲ 1.42 | 0 | 0 |
BIGAMEX | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COSMETIC | OTC | 35.00 ■■ 0.00 | 2,452 | 14.27 |
COTTDONA | OTC | 11.50 ▼ -11.50 | 0 | 0 |
DAGARCO | OTC | 13.00 ▲ 6.00 | 5,094 | 2.55 |
DAGATEX | OTC | 5.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DANASI | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DLSC | OTC | 14.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 25 Trần Quý Cáp - P. Thạch Thang - Q. Hải Châu - Tp. Đà Nẵng
Điện thoại: (84.236) 382 7116 - 382 3725
Fax: (84.236) 382 3367
Email: vinatexdn@dng.vnn.vn
Website: http://www.vinatexdn.com.vn