TCT Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam – CTCP
Viet Nam Engine And Agricultural Machinery Corporation
Mã CK: VEAM 27 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:30 27/06/2018)
Đang giao dịch
Viet Nam Engine And Agricultural Machinery Corporation
Mã CK: VEAM 27 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:30 27/06/2018)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 5,086,392 | 5,893,263 | 6,306,899 | 6,563,199 |
Lợi nhuận gộp | 425,985 | 625,556 | 637,713 | 620,065 |
LN thuần từ HĐKD | -225,632 | 4,284,374 | 4,486,358 | 5,124,771 |
LNST thu nhập DN | 3,325,094 | 4,354,343 | 4,492,067 | 5,085,963 |
LNST của CĐ cty mẹ | 3,329,676 | 4,357,344 | 4,504,485 | 5,046,110 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 15,616,268 | 17,072,916 | 20,376,003 | 23,360,901 |
Tài sản ngắn hạn | 4,540,600 | 5,320,990 | 8,273,707 | 10,987,001 |
Nợ phải trả | 1,647,971 | 1,821,487 | 7,065,661 | 4,785,549 |
Nợ ngắn hạn | 1,367,981 | 1,534,727 | 6,821,661 | 4,562,801 |
Vốn chủ sở hữu | 13,720,072 | 15,251,429 | 13,310,342 | 18,575,351 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 248,225 | 206,107 | 162,534 | 168,871 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 7,336 | 8,922 | 3,381 | 3,827 |
BVPS (VNĐ) | 30,230 | 31,118 | 10,017 | 13,979 |
ROS (%) | 65.37 | 74.15 | 71.22 | 77.49 |
ROE (%) | 26.79 | 30.19 | 33.75 | 27.38 |
ROA (%) | 0 | 0 | 22.05 | 21.77 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,827 |
P/E | 7.06 |
P/B | 1.93 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,979 |
SLCP Niêm Yết | 1,328,800,000 |
SLCP Lưu Hành | 1,328,800,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 35,877.60 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
27/06 | 27.00 | 0 (0%) | 1,910 | 521 |
26/06 | 27.00 | +0.03 (+0.10%) | 2,580 | 702 |
25/06 | 26.97 | +0.09 (+0.32%) | 4,810 | 1,302 |
24/06 | 26.89 | +0.28 (+1.03%) | 5,210 | 1,409 |
23/06 | 26.61 | +0.08 (+0.29%) | 4,010 | 1,075 |
22/06 | 26.53 | +0.09 (+0.35%) | 4,040 | 1,083 |
21/06 | 26.44 | +0.35 (+1.35%) | 5,140 | 1,370 |
20/06 | 26.09 | +0.21 (+0.80%) | 6,240 | 1,638 |
19/06 | 25.88 | +0.15 (+0.59%) | 7,790 | 2,034 |
18/06 | 25.73 | +0.24 (+0.94%) | 7,720 | 1,995 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
UAMC | OTC | 10.00 ▼ -4.00 | 0 | 0 |
CK120 | OTC | 11.50 ■■ 0.00 | -19,584 | 0 |
PMEC | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | -5,622 | 0 |
COMA | UPCOM | 10.50 ■■ 0.00 | 1,154 | 9.10 |
COMA2 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 1,348 | 0.00 |
COMA6 | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COMAEL | OTC | 11.50 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
COXANO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 1,271 | 8.26 |
DAVACO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DTMC | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lô D - Khu D1 - P. Phú Thượng - Q. Tây Hồ - Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 6280 0802
Fax: (84.24) 6280 0809
Email: office@veamcorp.com
Website: www.veamcorp.com