CTCP Ống Thép Việt Đức VG PIPE
Vietnam Germany Steel Pipe JSC
Mã CK: VGS 32 ▲ +0.50 (+1.56%) (cập nhật 15:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Vietnam Germany Steel Pipe JSC
Mã CK: VGS 32 ▲ +0.50 (+1.56%) (cập nhật 15:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 2,185,265 | 2,716,182 | 3,428,491 | 4,550,905 |
Lợi nhuận gộp | 100,628 | 104,538 | 154,112 | 249,524 |
LN thuần từ HĐKD | 19,130 | 21,090 | 55,146 | 102,101 |
LNST thu nhập DN | 12,597 | 21,376 | 45,908 | 81,524 |
LNST của CĐ cty mẹ | 12,592 | 21,374 | 45,904 | 81,509 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,075,956 | 1,425,482 | 1,087,286 | 1,520,328 |
Tài sản ngắn hạn | 585,196 | 914,012 | 578,110 | 1,095,412 |
Nợ phải trả | 588,709 | 927,286 | 557,951 | 936,629 |
Nợ ngắn hạn | 548,840 | 889,516 | 520,358 | 906,635 |
Vốn chủ sở hữu | 486,597 | 497,545 | 529,336 | 583,699 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 650 | 652 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 350 | 594 | 1,275 | 2,246 |
BVPS (VNĐ) | 13,515 | 13,819 | 14,702 | 15,524 |
ROS (%) | 0.58 | 0.79 | 1.34 | 1.79 |
ROE (%) | 2.61 | 4.34 | 8.94 | 14.65 |
ROA (%) | 1.07 | 1.71 | 3.65 | 6.25 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,878 |
P/E | 17.04 |
P/B | 2.07 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 15,443 |
SLCP Niêm Yết | 37,599,710 |
SLCP Lưu Hành | 37,599,710 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,203.19 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 32.00 | +0.50 (+1.56%) | 50 | 16 |
21/11 | 31.50 | +0.20 (+0.63%) | 17 | 5 |
20/11 | 31.30 | +0.60 (+1.92%) | 89 | 28 |
19/11 | 30.70 | -0.60 (-1.95%) | 36 | 11 |
18/11 | 31.30 | +0.30 (+0.96%) | 68 | 21 |
15/11 | 31.00 | -1.10 (-3.55%) | 115 | 36 |
14/11 | 32.10 | -2.10 (-6.54%) | 95 | 31 |
13/11 | 34.20 | 0 (0%) | 70 | 24 |
12/11 | 34.20 | -0.10 (-0.29%) | 47 | 16 |
11/11 | 34.30 | +0.30 (+0.87%) | 75 | 26 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BTMC | OTC | 14.50 ▼ -0.50 | 0 | 0 |
CBSC | UPCOM | 25.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
DVHP | OTC | 3.00 ▲ 0.50 | 7,017 | 0.43 |
GISCO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNSC | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 856 | 29.79 |
HPMC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VJSC | OTC | 10.00 ▼ -7.50 | 0 | 0 |
MENETCO | OTC | 33.65 ▲ 18.65 | 0 | 0 |
NDSC | OTC | 28.00 ▼ -1.33 | 0 | 0 |
POMINAS | OTC | 44.00 ▼ -2.17 | 5,326 | 8.26 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: KCN Bình Xuyên - X.Đạo Đức - H.Bình Xuyên - T.Vĩnh Phúc
Điện thoại: (84.211) 388 7863
Fax: (84.211) 388 7912
Email: vgpipe@hn.vnn.vn
Website: http://www.vgpipe.com.vn