CTCP Nước khoáng Vĩnh Hảo
Vinh Hao Mineral Water Joint Stock Company
Mã CK: VHMW 29.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 20:30 30/09/2024)
Đang giao dịch
Vinh Hao Mineral Water Joint Stock Company
Mã CK: VHMW 29.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 20:30 30/09/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
16/04/2014 | Vĩnh Hảo ‘bỗng dưng’ lãi hơn 200 tỷ nhờ khoản đầu tư 1 vốn 4 lời |
04/05/2012 | VHMW: Trả cổ tức năm 2011 tỷ lệ 10% |
15/03/2012 | VHMW: 12/4 họp ĐHCĐ thường niên 2012 |
02/06/2011 | Nước Khoáng Vĩnh Hảo chi trả 8% cổ tức đợt 2 năm 2010 |
10/10/2010 | Nước khoáng Vĩnh Hảo nhận giải thưởng Sao vàng đất Việt năm 2010 |
14/04/2009 | VINHHAO đại hội đồng cổ đông 2009 |
19/05/2008 | CTCP Nước khoáng Vĩnh Hảo: Thông báo nhận cổ tức năm 2007 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 452,620 | 531,166 | 599,194 | 728,941 |
Lợi nhuận gộp | 163,140 | 177,670 | 201,116 | 305,185 |
LN thuần từ HĐKD | 226,812 | -66,657 | 6,123 | 95,224 |
LNST thu nhập DN | 222,934 | -1,598 | 350 | 89,072 |
LNST của CĐ cty mẹ | 222,934 | -1,598 | 351 | 89,072 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 561,276 | 831,326 | 844,975 | 928,313 |
Tài sản ngắn hạn | 154,932 | 264,136 | 189,397 | 289,115 |
Nợ phải trả | 232,675 | 456,323 | 469,622 | 463,888 |
Nợ ngắn hạn | 149,815 | 231,835 | 244,839 | 246,890 |
Vốn chủ sở hữu | 328,596 | 374,998 | 375,353 | 464,425 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 5 | 5 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 27,523 | -122 | 27 | 6,799 |
BVPS (VNĐ) | 40,567 | 28,626 | 28,653 | 35,452 |
ROS (%) | 49.25 | -0.3 | 0.06 | 12.22 |
ROE (%) | 101.58 | -0.45 | 0.09 | 21.21 |
ROA (%) | 59.26 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 6,799 |
P/E | 4.34 |
P/B | 0.83 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 35,452 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
30/09 | 29.50 | 0 (0%) | 40 | 12 |
29/09 | 29.50 | +9.50 (+47.50%) | 40 | 12 |
28/09 | 20.00 | 0 (0%) | 20 | 4 |
27/09 | 20.00 | 0 (0%) | 20 | 4 |
26/09 | 20.00 | 0 (0%) | 20 | 4 |
25/09 | 20.00 | 0 (0%) | 20 | 4 |
24/09 | 20.00 | +5 (+33.33%) | 20 | 4 |
16/09 | 15.00 | 0 (0%) | 20 | 3 |
15/09 | 15.00 | 0 (0%) | 20 | 3 |
14/09 | 15.00 | 0 (0%) | 20 | 3 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CTBB | OTC | 10.00 ▲ 0.50 | 0 | 0 |
HABECO | HOSE | 60.00 ■■ 0.00 | 3,386 | 17.72 |
HALICO | OTC | 40.00 ▼ -105.71 | 6,461 | 6.19 |
HAPROVOLKA | UPCOM | 15.00 ■■ 0.00 | 1,196 | 12.54 |
HAPROWINE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HHBC | UPCOM | 34.00 ▼ -1.26 | 484 | 70.25 |
HHBEER | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HLBECO | UPCOM | 31.00 ■■ 0.00 | 8,569 | 3.62 |
HNHDB | OTC | 16.50 ▼ -19.50 | 0 | 0 |
HNIS | OTC | 24.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 346 Hải Thượng Lãn Ông - P.Phú Tài - Tp.Phan Thiết - T.Bình Thuận
Điện thoại: (84.252) 373 9106 - 373 9107
Fax: (84.252) 373 9108
Email: vinhhao@hcm.vnn.vn
Website: http://www.vinhhao.com.vn