CTCP Đầu tư phát triển nhà và Đô thị Vinaconex
Mã CK: VINAHUD 25 ▼ -5 (-16.67%) (cập nhật 22:16 29/05/2010)
Đang giao dịch
Mã CK: VINAHUD 25 ▼ -5 (-16.67%) (cập nhật 22:16 29/05/2010)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
01/03/2012 | VINAHUD: 24/3 họp ĐHCĐ thường niên năm 2012 |
17/09/2011 | VINAHUD chi trả 10% cổ tức năm 2010 |
02/04/2011 | VINAHUD: kết quả ĐHCĐ thường niên năm 2011 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2012 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2012 |
EPS (VNĐ) | 1.083 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 9.56 |
ROA (%) | 2.65 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
29/05 | 25.00 | -5 (-16.67%) | 5,000 | 1,250 |
13/04 | 30.00 | +7.33 (+32.35%) | 20 | 6 |
01/12 | 22.67 | -2.33 (-9.33%) | 3 | 1 |
23/11 | 25.00 | +1 (+4.17%) | 1 | 0 |
07/11 | 24.00 | -3.50 (-12.73%) | 30 | 7 |
03/11 | 27.50 | -2.50 (-8.33%) | 2 | 1 |
01/11 | 30.00 | +5 (+20.00%) | 1 | 0 |
28/10 | 25.00 | -3.33 (-11.76%) | 31 | 6 |
26/10 | 28.33 | +7.83 (+38.21%) | 32 | 7 |
18/10 | 20.50 | 0 (0%) | 5 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.70 ▲ 0.20 | 689 | 12.63 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 39.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 13.84 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |