CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam
Mã CK: VIPESCO 28.35 ▲ +0.05 (+0.18%) (cập nhật 22:17 20/07/2010)
Đang giao dịch
Mã CK: VIPESCO 28.35 ▲ +0.05 (+0.18%) (cập nhật 22:17 20/07/2010)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
26/03/2012 | VIPESCO: TB tổ chức ĐHCĐ năm 2012 |
11/05/2011 | VIPESCO chi trả 15% cổ tức năm 2010 |
11/11/2010 | VIPESCO: Thay đổi thành viên Hội đồng quản trị |
19/06/2010 | VIPESCO: Chia cổ tức năm 2009 tỷ lệ 15% |
20/05/2010 | VIPESCO đạt 42,231 tỷ đồng lợi nhuận năm 2009 |
27/03/2009 | VIPESCO: Thông báo chốt danh sách cổ đông để tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2009 |
24/12/2008 | VIPESCO: Công bố không tăng thêm vốn điều lệ và chi trả cổ tức đợt I/2008 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2012 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2012 |
EPS (VNĐ) | 2.244 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 15.18 |
ROA (%) | 8.59 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,362 |
P/E | 12.00 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/07 | 28.35 | +0.05 (+0.18%) | 200 | 57 |
18/07 | 28.30 | +0.10 (+0.35%) | 210 | 60 |
16/07 | 28.20 | -0.80 (-2.76%) | 10 | 3 |
27/04 | 28.00 | -4.50 (-13.85%) | 100 | 28 |
25/04 | 32.50 | -2.50 (-7.14%) | 150 | 48 |
23/04 | 35.00 | +5 (+16.67%) | 50 | 18 |
09/04 | 30.00 | +2 (+7.14%) | 30 | 9 |
27/03 | 28.00 | -22 (-44.00%) | 100 | 28 |
16/03 | 50.00 | +20 (+66.67%) | 1 | 1 |
04/03 | 30.00 | -2 (-6.25%) | 50 | 15 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMPHARCO | OTC | 15.00 ▲ 4.95 | 0 | 0 |
BNPHAR | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAGIPHARM | UPCOM | 2.00 ■■ 0.00 | 1,432 | 1.40 |
DANAPHA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 5,100 | 2.94 |
SAOTD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DBM | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 3,297 | 7.73 |
DLTW2 | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,649 | 3.23 |
DONAIPHARM | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 104 | 0.00 |
NPC2 | OTC | 15.00 ▼ -14.81 | 0 | 0 |
EFTIPHAR | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,642 | 3.23 |