Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
15/10/2011 | Thép Vạn Lợi dự kiến bán tài sản để trả nợ |
06/10/2011 | Thép Vạn Lợi họp ĐHCĐ bất thường thông qua bán tài sản trả nợ |
19/06/2009 | Van Loi Stell: Thông báo uỷ quyền Quản lý cổ đông và đổi sổ cổ đông |
24/01/2009 | VLS: Thông báo chốt danh sách cổ đông tổ chức ĐHCĐ thường niên 2009 |
04/04/2007 | Công ty cổ phần Vạn Lợi khánh thành nhà máy phôi thép 300.000 tấn/năm |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2011 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2011 |
EPS (VNĐ) | 0 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 0 |
ROA (%) | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
12/06 | 24.00 | 0 (0%) | 10 | 2 |
11/06 | 24.00 | +15.50 (+182.35%) | 10 | 2 |
04/05 | 8.50 | 0 (0%) | 50 | 4 |
03/05 | 8.50 | 0 (0%) | 50 | 4 |
02/05 | 8.50 | 0 (0%) | 50 | 4 |
01/05 | 8.50 | 0 (0%) | 50 | 4 |
30/04 | 8.50 | 0 (0%) | 50 | 4 |
29/04 | 8.50 | 0 (0%) | 50 | 4 |
28/04 | 8.50 | 0 (0%) | 50 | 4 |
27/04 | 8.50 | -1.50 (-15.00%) | 50 | 4 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BTMC | OTC | 14.50 ▼ -0.50 | 0 | 0 |
CBSC | UPCOM | 25.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
DVHP | OTC | 3.00 ▲ 0.50 | 7,017 | 0.43 |
GISCO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNSC | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 856 | 29.79 |
HPMC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VJSC | OTC | 10.00 ▼ -7.50 | 0 | 0 |
MENETCO | OTC | 33.65 ▲ 18.65 | 0 | 0 |
NDSC | OTC | 28.00 ▼ -1.33 | 0 | 0 |
POMINAS | OTC | 44.00 ▼ -2.17 | 5,326 | 8.26 |