CTCP Kinh Doanh Than Miền Bắc - Vinacomin
Vinacomin - North Coal Trading Joint Stock Company
Mã CK: TMB 64.10 ▼ -1.90 (-2.96%) (cập nhật 15:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Vinacomin - North Coal Trading Joint Stock Company
Mã CK: TMB 64.10 ▼ -1.90 (-2.96%) (cập nhật 15:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 | 5,892,139 | 6,062,073 | 6,459,727 |
Lợi nhuận gộp | 0 | 408,604 | 391,154 | 378,525 |
LN thuần từ HĐKD | 0 | 23,973 | 17,126 | 10,652 |
LNST thu nhập DN | 0 | 20,689 | 12,372 | 5,504 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 | 20,689 | 12,372 | 5,504 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 0 | 913,660 | 1,870,395 | 1,193,284 |
Tài sản ngắn hạn | 0 | 838,855 | 1,772,485 | 1,091,864 |
Nợ phải trả | 0 | 756,430 | 1,709,289 | 1,026,675 |
Nợ ngắn hạn | 0 | 756,261 | 1,709,289 | 1,026,675 |
Vốn chủ sở hữu | 0 | 157,230 | 161,106 | 166,609 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 39.64 | 4,138 | 2,474 | 550 |
BVPS (VNĐ) | 0 | 31,446 | 32,221 | 16,661 |
ROS (%) | 0 | 0.35 | 0.2 | 0.09 |
ROE (%) | 68.47 | 13.16 | 7.68 | 3.36 |
ROA (%) | 12.21 | 2.26 | 0.66 | 0.36 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 745 |
P/E | 86.04 |
P/B | 3.82 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,794 |
SLCP Niêm Yết | 10,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 10,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 641.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 64.10 | -1.90 (-2.96%) | 0 | 0 |
21/11 | 66.00 | 0 (0%) | 1 | 0 |
20/11 | 66.00 | +1.50 (+2.27%) | 0 | 0 |
19/11 | 64.50 | -4 (-6.20%) | 0 | 0 |
18/11 | 68.50 | +5.50 (+8.03%) | 0 | 0 |
15/11 | 63.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 63.00 | -0.30 (-0.48%) | 1 | 0 |
13/11 | 63.30 | -0.70 (-1.11%) | 0 | 0 |
12/11 | 64.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 64.00 | +0.50 (+0.78%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 12.30 ■■ 0.00 | 2,246 | 5.48 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 5 - Phố Phan Đình Giót - P. Phương Liệt - Q. Thanh Xuân - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3864 2793
Fax: (84.24) 3864 2792
Email: thanmbac@gmail.com
Website: www.thanmienbac.vn