CTCP Đầu tư Vạn Phúc Gia
Van Phuc Gia Investment Joint Stock Company
Mã CK: VPGC 5.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 22:55 04/09/2012)
Đang giao dịch
Van Phuc Gia Investment Joint Stock Company
Mã CK: VPGC 5.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 22:55 04/09/2012)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
29/03/2012 | VPG: 21/4 ĐHCĐ thường niên năm 2012 |
27/05/2011 | VPG: tổ chức thành công ĐHĐCĐ năm 2011 |
22/05/2011 | VPG: chốt danh sách trả cổ tức năm 2010 tỷ lệ 25% |
20/05/2011 | VPG: 21/5 họp ĐHĐCĐ thường niên 2011 |
26/04/2011 | VPG: Thông báo chấp thuận bảo lưu mã chứng khoán |
15/09/2010 | CTCP Đầu tư Vạn Phúc Gia nộp hồ sơ đăng ký niêm yết cổ phiếu |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 69,162 | 29,905 | 29,253 | 35,041 |
Lợi nhuận gộp | 22,318 | 9,237 | 9,237 | -2,756 |
LN thuần từ HĐKD | 8,732 | 405 | 405 | 2,356 |
LNST thu nhập DN | 6,300 | 1,051 | 1,051 | 3,654 |
LNST của CĐ cty mẹ | 6,300 | 1,051 | 1,051 | 3,654 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
Tổng tài sản | 173,076 | 226,207 | 175,812 | 128,361 |
Tài sản ngắn hạn | 38,111 | 102,712 | 43,240 | 25,588 |
Nợ phải trả | 86,041 | 95,962 | 87,860 | 49,371 |
Nợ ngắn hạn | 70,888 | 77,250 | 69,148 | 37,095 |
Vốn chủ sở hữu | 87,035 | 87,789 | 87,952 | 78,990 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 42,455 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
EPS (VNĐ) | 892 | 149 | 149 | 518 |
BVPS (VNĐ) | 12,328 | 12,435 | 12,458 | 11,188 |
ROS (%) | 9.11 | 3.51 | 3.59 | 10.43 |
ROE (%) | 7.24 | 1.2 | 1.2 | 4.38 |
ROA (%) | 3.64 | 0.53 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 518 |
P/E | 11.20 |
P/B | 0.52 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,188 |
SLCP Niêm Yết | 5,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 5,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 29.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
04/09 | 5.80 | 0 (0%) | 200 | 12 |
03/09 | 5.80 | 0 (0%) | 200 | 12 |
02/09 | 5.80 | 0 (0%) | 200 | 12 |
01/09 | 5.80 | 0 (0%) | 200 | 12 |
31/08 | 5.80 | 0 (0%) | 200 | 12 |
30/08 | 5.80 | 0 (0%) | 200 | 12 |
29/08 | 5.80 | 0 (0%) | 200 | 12 |
28/08 | 5.80 | -1.20 (-17.14%) | 200 | 12 |
27/08 | 7.00 | 0 (0%) | 600 | 42 |
26/08 | 7.00 | 0 (0%) | 600 | 42 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.70 ■■ 0.00 | 689 | 12.63 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 15.97 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 1 Trần Khánh Dư - P.Tân Định - Q.1 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 35268650
Fax: (84.28) 38469618
Email: vanphucgiajsc@vanphucgia.vn
Website: http://www.vanphucgia.vn