TCT CP May Việt Tiến
Viet Tien Garment Corporation
Mã CK: VTEC 46.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 00:05 23/03/2016)
Đang giao dịch
Viet Tien Garment Corporation
Mã CK: VTEC 46.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 00:05 23/03/2016)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.viettien.com.vn
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.viettien.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 5,482,404 | 6,408,465 | 7,526,047 | 8,451,890 |
Lợi nhuận gộp | 732,730 | 762,644 | 903,392 | 987,616 |
LN thuần từ HĐKD | 317,506 | 401,365 | 476,731 | 475,807 |
LNST thu nhập DN | 312,735 | 330,783 | 398,002 | 396,197 |
LNST của CĐ cty mẹ | 296,592 | 311,044 | 376,607 | 378,286 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 2,908,907 | 3,380,138 | 3,832,596 | 4,249,750 |
Tài sản ngắn hạn | 2,281,267 | 2,667,793 | 3,054,663 | 3,352,646 |
Nợ phải trả | 2,038,623 | 2,380,595 | 2,517,251 | 2,798,007 |
Nợ ngắn hạn | 1,850,721 | 2,210,636 | 2,485,244 | 2,766,564 |
Vốn chủ sở hữu | 804,774 | 999,543 | 1,315,345 | 1,451,743 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 65,510 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 10,593 | 11,109 | 9,535 | 8,637 |
BVPS (VNĐ) | 28,742 | 35,698 | 31,318 | 32,919 |
ROS (%) | 5.7 | 5.16 | 5.29 | 4.69 |
ROE (%) | 40.23 | 34.48 | 32.54 | 27.34 |
ROA (%) | 11.06 | 9.89 | 10.44 | 9.36 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 6,508 |
P/E | 7.15 |
P/B | 1.34 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 34,685 |
SLCP Niêm Yết | 44,100,000 |
SLCP Lưu Hành | 44,100,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2,050.65 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
23/03 | 46.50 | 0 (0%) | 8 | 4 |
22/03 | 46.50 | 0 (0%) | 8 | 4 |
21/03 | 46.50 | 0 (0%) | 8 | 4 |
20/03 | 46.50 | 0 (0%) | 8 | 4 |
19/03 | 46.50 | 0 (0%) | 8 | 4 |
18/03 | 46.50 | 0 (0%) | 8 | 4 |
17/03 | 46.50 | 0 (0%) | 8 | 4 |
16/03 | 46.50 | +1.75 (+3.91%) | 8 | 4 |
08/03 | 44.75 | 0 (0%) | 80 | 36 |
07/03 | 44.75 | +0.25 (+0.56%) | 80 | 36 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGTEX28 | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
ASAC | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 95 | 115.79 |
ASECO | OTC | 27.75 ▲ 1.42 | 0 | 0 |
BIGAMEX | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COSMETIC | OTC | 35.00 ■■ 0.00 | 2,452 | 14.27 |
COTTDONA | OTC | 11.50 ▼ -11.50 | 0 | 0 |
DAGARCO | OTC | 13.00 ▲ 6.00 | 5,094 | 2.55 |
DAGATEX | OTC | 5.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DANASI | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DLSC | OTC | 14.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 07 Lê Minh Xuân - P.7 - Q.Tân Bình - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3864 0800
Fax: (84.28) 3864 5085 - 3865 4867
Email: vtec@hcm.vnn.vn
Website: http://www.viettien.com.vn