Tập đoàn Dệt May Việt Nam
Vietnam National Textile & Garment Group
Mã CK: VTEX 16.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 00:07 17/06/2018)
Đang giao dịch
Vietnam National Textile & Garment Group
Mã CK: VTEX 16.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 00:07 17/06/2018)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.vinatex.com.vn
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.vinatex.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 115,976 | 15,158,750 | 15,461,521 | 17,446,544 |
Lợi nhuận gộp | 36,854 | 1,865,952 | 1,704,155 | 1,592,037 |
LN thuần từ HĐKD | 234,070 | 575,524 | 548,000 | 631,653 |
LNST thu nhập DN | 233,527 | 531,959 | 579,322 | 685,174 |
LNST của CĐ cty mẹ | 233,527 | 382,185 | 324,834 | 385,956 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 5,286,235 | 18,810,504 | 19,794,423 | 20,906,160 |
Tài sản ngắn hạn | 1,575,680 | 9,271,734 | 9,232,273 | 9,474,983 |
Nợ phải trả | 557,715 | 11,477,592 | 12,199,953 | 13,084,848 |
Nợ ngắn hạn | 520,880 | 6,841,976 | 6,882,415 | 7,474,895 |
Vốn chủ sở hữu | 4,728,520 | 7,332,911 | 7,594,471 | 7,821,312 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 545 | 764 | 650 | 775 |
BVPS (VNĐ) | 10,935 | 14,583 | 15,118 | 15,578 |
ROS (%) | 201.36 | 3.51 | 3.75 | 3.93 |
ROE (%) | 5.25 | 10.42 | 4.35 | 5.01 |
ROA (%) | 4.73 | 4.06 | 1.68 | 1.9 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 772 |
P/E | 21.37 |
P/B | 1.41 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,684 |
SLCP Niêm Yết | 500,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 500,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 8,250.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
17/06 | 16.50 | 0 (0%) | 7,000 | 1,155 |
16/06 | 16.50 | 0 (0%) | 7,000 | 1,155 |
15/06 | 16.50 | 0 (0%) | 7,000 | 1,155 |
14/06 | 16.50 | 0 (0%) | 7,000 | 1,155 |
13/06 | 16.50 | 0 (0%) | 7,000 | 1,155 |
12/06 | 16.50 | 0 (0%) | 7,000 | 1,155 |
11/06 | 16.50 | -0.30 (-1.79%) | 7,000 | 1,155 |
06/01 | 16.80 | 0 (0%) | 550 | 92 |
05/01 | 16.80 | 0 (0%) | 550 | 92 |
04/01 | 16.80 | +1.40 (+9.09%) | 550 | 92 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGTEX28 | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
ASAC | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 95 | 115.79 |
ASECO | OTC | 27.75 ▲ 1.42 | 0 | 0 |
BIGAMEX | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COSMETIC | OTC | 35.00 ■■ 0.00 | 2,452 | 14.27 |
COTTDONA | OTC | 11.50 ▼ -11.50 | 0 | 0 |
DAGARCO | OTC | 13.00 ▲ 6.00 | 5,094 | 2.55 |
DAGATEX | OTC | 5.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DANASI | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DLSC | OTC | 14.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 25 Bà Triệu - Q. Hoàn Kiếm - TP. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3825 7700
Fax: (84.24) 3826 2269
Email: info@vinatex.com.vn
Website: http://www.vinatex.com.vn