CTCP Vang Thăng Long
Thang Long Wine Joint Stock Company
Mã CK: VTL 8 ▲ +1 (+12.50%) (cập nhật 14:15 19/11/2024)
Đang giao dịch
Thang Long Wine Joint Stock Company
Mã CK: VTL 8 ▲ +1 (+12.50%) (cập nhật 14:15 19/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 91,473 | 76,139 | 83,385 | 79,781 |
Lợi nhuận gộp | 24,319 | 18,310 | 17,311 | 18,116 |
LN thuần từ HĐKD | -226 | 706 | 2,804 | 3,789 |
LNST thu nhập DN | 1,436 | 1,903 | 2,805 | 2,701 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,436 | 1,903 | 2,805 | 2,701 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 102,201 | 105,697 | 121,562 | 131,383 |
Tài sản ngắn hạn | 80,893 | 80,775 | 89,766 | 88,091 |
Nợ phải trả | 71,812 | 75,065 | 90,260 | 99,990 |
Nợ ngắn hạn | 67,966 | 70,485 | 87,237 | 96,300 |
Vốn chủ sở hữu | 30,388 | 30,631 | 31,302 | 31,393 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 643 | 705 | 1,039 | 1,004 |
BVPS (VNĐ) | 11,222 | 11,333 | 11,593 | 11,627 |
ROS (%) | 1.57 | 2.5 | 3.36 | 3.39 |
ROE (%) | 4.85 | 6.25 | 9.06 | 8.62 |
ROA (%) | 1.28 | 1.83 | 2.47 | 2.14 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,376 |
P/E | 5.81 |
P/B | 0.82 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 9,706 |
SLCP Niêm Yết | 4,050,000 |
SLCP Lưu Hành | 4,050,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 32.40 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/11 | 8.00 | +1 (+12.50%) | 0 | 0 |
18/11 | 7.00 | +0.90 (+12.86%) | 0 | 0 |
15/11 | 7.30 | +0.80 (+10.96%) | 0 | 0 |
14/11 | 6.50 | +0.70 (+10.77%) | 0 | 0 |
13/11 | 5.80 | +0.70 (+12.07%) | 0 | 0 |
12/11 | 5.10 | +0.60 (+11.76%) | 0 | 0 |
11/11 | 4.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 4.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
07/11 | 4.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
06/11 | 4.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CTBB | OTC | 10.00 ▲ 0.50 | 0 | 0 |
HABECO | HOSE | 60.00 ■■ 0.00 | 3,386 | 17.72 |
HALICO | OTC | 40.00 ▼ -105.71 | 6,461 | 6.19 |
HAPROVOLKA | UPCOM | 15.00 ■■ 0.00 | 1,196 | 12.54 |
HAPROWINE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HHBC | UPCOM | 34.00 ▼ -1.26 | 484 | 70.25 |
HHBEER | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HLBECO | UPCOM | 31.00 ■■ 0.00 | 8,569 | 3.62 |
HNHDB | OTC | 16.50 ▼ -19.50 | 0 | 0 |
HNIS | OTC | 24.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 3/89 Lạc Long Quân - P. Nghĩa Đô - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3753 3428 - 3753 4862
Fax: (84.24) 3753 5299 - 3836 1898
Email: vangthanglong@haprogroup.vn
Website: http://vangthanglong.com.vn