CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây
Saigon Beer Western JSC
Mã CK: WSB 50.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:15 19/11/2024)
Đang giao dịch
Saigon Beer Western JSC
Mã CK: WSB 50.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:15 19/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 323,805 | 759,518 | 826,049 | 903,021 |
Lợi nhuận gộp | 67,338 | 136,713 | 148,279 | 164,173 |
LN thuần từ HĐKD | 56,483 | 95,269 | 101,863 | 106,226 |
LNST thu nhập DN | 58,577 | 96,999 | 95,467 | 109,447 |
LNST của CĐ cty mẹ | 58,577 | 96,999 | 95,467 | 109,447 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 869,916 | 1,202,633 | 1,117,817 | 921,525 |
Tài sản ngắn hạn | 261,228 | 327,762 | 264,639 | 116,511 |
Nợ phải trả | 497,313 | 785,591 | 657,915 | 427,586 |
Nợ ngắn hạn | 234,043 | 432,966 | 412,120 | 367,352 |
Vốn chủ sở hữu | 372,603 | 417,043 | 459,901 | 493,939 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 4,040 | 6,690 | 6,584 | 7,548 |
BVPS (VNĐ) | 25,697 | 28,762 | 31,717 | 34,065 |
ROS (%) | 18.09 | 12.77 | 11.56 | 12.12 |
ROE (%) | 16.34 | 24.57 | 21.77 | 22.95 |
ROA (%) | 8.42 | 9.36 | 8.23 | 10.73 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 7,801 |
P/E | 6.42 |
P/B | 1.34 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 37,429 |
SLCP Niêm Yết | 14,500,000 |
SLCP Lưu Hành | 14,500,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 726.45 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/11 | 50.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 50.50 | +0.40 (+0.79%) | 0 | 0 |
15/11 | 50.60 | +0.50 (+0.99%) | 0 | 0 |
14/11 | 50.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 50.10 | -1.40 (-2.79%) | 0 | 0 |
12/11 | 51.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 51.50 | +0.30 (+0.58%) | 0 | 0 |
08/11 | 52.00 | +2 (+3.85%) | 0 | 0 |
07/11 | 50.00 | -0.50 (-1.00%) | 0 | 0 |
06/11 | 51.60 | +1.60 (+3.10%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CTBB | OTC | 10.00 ▲ 0.50 | 0 | 0 |
HABECO | HOSE | 60.00 ■■ 0.00 | 3,386 | 17.72 |
HALICO | OTC | 40.00 ▼ -105.71 | 6,461 | 6.19 |
HAPROVOLKA | UPCOM | 15.00 ■■ 0.00 | 1,196 | 12.54 |
HAPROWINE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HHBC | UPCOM | 34.00 ▼ -1.26 | 484 | 70.25 |
HHBEER | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HLBECO | UPCOM | 31.00 ■■ 0.00 | 8,569 | 3.62 |
HNHDB | OTC | 16.50 ▼ -19.50 | 0 | 0 |
HNIS | OTC | 24.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: KCN Trà Nóc - P. Trà Nóc - Q.Bình Thủy - Tp.Cần Thơ
Điện thoại: (84.292) 384 3333
Fax: (84.292) 384 3222
Email: wsb@vnn.vn
Website: http://www.wsb-sabeco.com.vn