CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái
YenBai Cement And Minerals JSC
Mã CK: YBC 8.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:30 08/11/2024)
Đang giao dịch
YenBai Cement And Minerals JSC
Mã CK: YBC 8.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:30 08/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 432,716 | 483,011 | 463,866 | 467,330 |
Lợi nhuận gộp | 47,574 | 48,184 | 41,542 | 40,378 |
LN thuần từ HĐKD | -19,197 | 5,297 | 3,585 | 1,113 |
LNST thu nhập DN | -19,935 | 4,455 | 5,716 | 2,158 |
LNST của CĐ cty mẹ | -19,935 | 4,455 | 5,716 | 2,158 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 377,324 | 377,324 | 434,816 | 544,716 |
Tài sản ngắn hạn | 120,389 | 120,389 | 149,944 | 226,870 |
Nợ phải trả | 364,051 | 364,051 | 401,428 | 509,171 |
Nợ ngắn hạn | 238,651 | 238,651 | 279,158 | 406,061 |
Vốn chủ sở hữu | 13,273 | 13,273 | 33,388 | 35,546 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -4,143 | 2,260 | 1,116 | 633 |
BVPS (VNĐ) | 2,759 | 2,744 | 5,720 | 6,116 |
ROS (%) | -4.61 | 0.92 | 1.23 | 0.46 |
ROE (%) | -85.78 | 33.56 | 24.5 | 6.26 |
ROA (%) | -5.3 | 1.18 | 1.41 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 371 |
P/E | 22.64 |
P/B | 1.38 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 6,089 |
SLCP Niêm Yết | 5,837,430 |
SLCP Lưu Hành | 5,811,610 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 48.82 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
08/11 | 8.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
07/11 | 8.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
06/11 | 8.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
05/11 | 8.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
04/11 | 8.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
01/11 | 8.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
31/10 | 8.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
30/10 | 8.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
29/10 | 8.40 | -1.40 (-16.67%) | 0 | 0 |
28/10 | 9.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 10.20 ■■ 0.00 | 2,246 | 4.54 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: TT.Yên Bình - H.Yên Bình - T.Yên Bái
Điện thoại: (84.216) 388 5154
Fax: (84.216) 388 5585
Email: ximangyb@gmail.com
Website: http://www.ybcmjsc.com.vn