Danh sách công ty
Sàn OTC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/GIDICO.jpg)
CTCP Xuất Nhập khẩu Gia Định
Mã CK: GIDICO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/GILIMEX.jpg)
CTCP Điện máy và Kỹ thuật Công Nghệ
Mã CK: GILIMEX
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/GIMEX.jpg)
CTCP Xuất nhập khẩu Tổng hợp II
Mã CK: GIMEX
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/GIRIMEX.jpg)
Công ty XNK Tổng hợp Giá Rai
Mã CK: GIRIMEX
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/GISCO.jpg)
CTCP Luyện cán thép Gia Sàng
Mã CK: GISCO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/GLCM.jpg)
CTCP Xi măng Gia Lai
Mã CK: GLCM
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/GLIC.jpg)
CTCP Bảo hiểm Toàn cầu
Mã CK: GLIC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/GLSC.jpg)
CTCP Chứng khoán Sen Vàng
Mã CK: GLSC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/GMIC.jpg)
Tổng công ty cổ phần Bảo hiểm Xuân Thành
Mã CK: GMIC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/GMLC.jpg)
CTCP Gami Bất động sản (Gamiland)
Mã CK: GMLC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/GOLDEN.jpg)
CTCP Thương mại Dịch vụ Cổng Vàng ( GOLDEN GATE)
Mã CK: GOLDEN
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/GOSACO.jpg)
CTCP Gosaco
Mã CK: GOSACO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/GPAC.jpg)
CTCP Quản lý Quỹ Đối tác Toàn cầu
Mã CK: GPAC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/GPB.jpg)
Ngân hàng TMCP Xăng Dầu
Mã CK: GPB
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/GPFC.jpg)
Công ty CP Quản lý quỹ Dầu khí Toàn Cầu
Mã CK: GPFC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/GQTC.jpg)
Công ty CP gạch ngói Quảng Trị
Mã CK: GQTC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/GSCP.jpg)
CTCP Thủy điện Geruco Sông Côn
Mã CK: GSCP
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/GTDN.jpg)
CTCP Công trình Giao Thông Đồng Nai
Mã CK: GTDN
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/GTEC.jpg)
CTCP Cơ Khí Gang Thép
Mã CK: GTEC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/GTIC.jpg)
CTCP Đầu tư Gia Tuệ
Mã CK: GTIC
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |