Danh sách công ty
Sàn OTC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/GTNG.jpg)
CTCP Tập đoàn Truyền thông Giao Thương N.E.T
Mã CK: GTNG
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/GTSD.jpg)
CTCP Công trình Giao thông Sông Đà
Mã CK: GTSD
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/GTVTQN.jpg)
CTCP Công trình GTVT Quảng Nam
Mã CK: GTVTQN
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HABACO.jpg)
CTCP Pin Hà Nội
Mã CK: HABACO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HAC1.jpg)
CTCP XNK Hà Anh
Mã CK: HAC1
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HACC1.jpg)
CTCP Xây dựng số 1 Hà Nội
Mã CK: HACC1
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HACC3.jpg)
CTCP Xây dựng số 3 Hà Nội
Mã CK: HACC3
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HACC34.jpg)
CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 34
Mã CK: HACC34
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HACCO.jpg)
CTCP Xây dựng và Thủy lợi Hải Phòng
Mã CK: HACCO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HACHAUOSC.jpg)
Công ty cổ phần Hà Châu OSC
Mã CK: HACHAUOSC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HACHIBA.jpg)
Công ty CP Dệt may 29.3
Mã CK: HACHIBA
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HACINCO.jpg)
Công ty Đầu tư Xây dựng số 2 Hà Nội
Mã CK: HACINCO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HACO.jpg)
CTCP Kiến trúc Hà Nội
Mã CK: HACO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HADO.jpg)
CTCP Tập Đoàn Hà đô - Bộ Quốc Phòng
Mã CK: HADO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HAEBCO.jpg)
CTCP Sách Giáo Dục Hà Nội
Mã CK: HAEBCO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HAEW.jpg)
Công ty CP Sắt tráng men nhôm Hải Phòng
Mã CK: HAEW
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HAFIC.jpg)
Công ty Tài chính cổ phần Handico
Mã CK: HAFIC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HAGL.jpg)
CTCP Hong Anh Gia Lai
Mã CK: HAGL
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HAIAN.jpg)
Công ty CP đóng tàu Hải An
Mã CK: HAIAN
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HAICATEX.jpg)
CTCP Dệt Công nghiệp Hà Nội
Mã CK: HAICATEX
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |