Danh sách công ty
Sàn OTC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HPC1.jpg)
CTCP Hưng Phú
Mã CK: HPC1
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HPCC.jpg)
Công ty Xi măng Hải Phòng
Mã CK: HPCC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HPCO.jpg)
CTCP Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc
Mã CK: HPCO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HPCS.jpg)
CTCP Đá xây dựng Hòa Phát
Mã CK: HPCS
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HPCT.jpg)
CTCP Đầu tư xây dựng Hồng Phát
Mã CK: HPCT
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HPEC.jpg)
CTCP Năng lượng Hòa Phát
Mã CK: HPEC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HPFT.jpg)
CTCP Thực phẩm Công nghệ Hải Phòng
Mã CK: HPFT
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HPH1.jpg)
CTCP Đầu tư phát triển hạ tầng thương mại Hà Nội
Mã CK: HPH1
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HPIC.jpg)
Công ty CP Công nghiệp Hapulico
Mã CK: HPIC
![CTCP Đầu tư Hải Phát](https://vinacorp.vn/uploads/5938ae6378ec9_1496886883.jpg)
CTCP Đầu tư Hải Phát
Mã CK: HPINVEST
![Công ty Cổ phần Bến xe Tàu phà Cần Thơ](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HPL.jpg)
Công ty Cổ phần Bến xe Tàu phà Cần Thơ
Mã CK: HPL
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HPLC.jpg)
CTCP Xây dựng & Phát triển Đô thị Hòa Phát
Mã CK: HPLC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HPMC.jpg)
CTCP Kim khí Hải Phòng
Mã CK: HPMC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HPMG.jpg)
CTCP Thủy tinh Hưng Phú
Mã CK: HPMG
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HPMN.jpg)
CTCP Phát triển Chăn nuôi Hòa Phát
Mã CK: HPMN
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HPMT.jpg)
CTCP đầu tư thương mại và hàng hải Hải Phòng
Mã CK: HPMT
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HPPC.jpg)
CTCP Xây lắp Bưu điện Hải Phòng
Mã CK: HPPC
![CTCP Đầu Tư Xây Dựng Hồng Phát](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HPR.jpg)
CTCP Đầu Tư Xây Dựng Hồng Phát
Mã CK: HPR
![CTCP Đá Xây Dựng Hòa Phát](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HPS.jpg)
CTCP Đá Xây Dựng Hòa Phát
Mã CK: HPS
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |