Danh sách công ty
Sàn OTC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HHHP.jpg)
Nhà máy Thủy điện Hố Hô
Mã CK: HHHP
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HHID.jpg)
CTCP Đầu tư và Phát triển Hồng Hà
Mã CK: HHID
![CTCP Hồng Hà Long An](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HHL.jpg)
CTCP Hồng Hà Long An
Mã CK: HHL
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HHLA.jpg)
CTCP Hồng Hà - Long An
Mã CK: HHLA
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HHSC.jpg)
CTCP Mía đường Hiệp Hòa
Mã CK: HHSC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HHVC.jpg)
CTCP Hữu Hưng Viglacera
Mã CK: HHVC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HICC1.jpg)
CTCP Đầu tư và Xây dựng số 1 Hà Nội
Mã CK: HICC1
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HICORP.jpg)
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Hạ Tầng Hà Nội
Mã CK: HICORP
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HIDICO.jpg)
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Khu công nghiệp Đồng Tháp
Mã CK: HIDICO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HIMLAM.jpg)
CTCP Him Lam
Mã CK: HIMLAM
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HITECHCO.jpg)
CTCP Công nghệ cao
Mã CK: HITECHCO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HK14.jpg)
CTCP Vận tải Hành khách số 14
Mã CK: HK14
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HKMN.jpg)
CTCP Vận tải Hàng không miền Nam (SATSCO)
Mã CK: HKMN
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HKSC.jpg)
CTCP Dệt kim Hà Nội
Mã CK: HKSC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HKTC.jpg)
CTCP Thương mại Hoàng Kim
Mã CK: HKTC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HLAC.jpg)
CTCP Hữu Liên Á Châu
Mã CK: HLAC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HLBM.jpg)
Công ty Cơ khí tàu thuyền Hạ Long
Mã CK: HLBM
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HLCC.jpg)
CTCP Xi măng Hạ Long
Mã CK: HLCC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HLCC1.jpg)
CTCP Xi măng Hạ Long - Trạm nghiền phía Nam
Mã CK: HLCC1
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HLCo.jpg)
CTCP Đầu tư Bất động sản Hà Nội
Mã CK: HLCo
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |