Danh sách công ty
Sàn OTC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NIBELC.jpg)
CTCP Xây dựng và Cung ứng Lao động Quốc tế
Mã CK: NIBELC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NICOTEX.jpg)
Công ty CP NICOTEX
Mã CK: NICOTEX
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NIDIC.jpg)
CTCP Đầu tư và phát triển Hạ tầng Nghi Sơn
Mã CK: NIDIC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NIHASU.jpg)
CTCP Đường Ninh Hòa
Mã CK: NIHASU
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NIKKO.jpg)
CTCP hoá mỹ phẩm Nikko Việt Nam
Mã CK: NIKKO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NINHBAC.jpg)
CTCP Đầu tư Tài chính Ninh Bắc
Mã CK: NINHBAC
![CTCP Dịch vụ Hạ tầng Mạng](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NIS.jpg)
CTCP Dịch vụ Hạ tầng Mạng
Mã CK: NIS
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NISACO.jpg)
CTCP Muối Ninh Thuận
Mã CK: NISACO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NISCO.jpg)
CTCP Dịch Vụ Hạ tầng Mạng
Mã CK: NISCO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NITAGREX.jpg)
CTCP Xuất khẩu Nông sản Ninh Thuận
Mã CK: NITAGREX
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NIWACO.jpg)
CTCP Cấp nước Ninh Thuận
Mã CK: NIWACO
![CTCP Chế Biến Thực Phẩm Kinh Đô Miền Bắc](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NKD.jpg)
CTCP Chế Biến Thực Phẩm Kinh Đô Miền Bắc
Mã CK: NKD
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NKDC.jpg)
CTCP Dầu thực vật Tân Bình
Mã CK: NKDC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NKIC.jpg)
CTCP Đầu tư Nam Khang
Mã CK: NKIC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NLADC.jpg)
CTCP Phát triển Căn hộ Nam Long
Mã CK: NLADC
![CTCP Thủy Điện Nà Lơi](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NLC.jpg)
CTCP Thủy Điện Nà Lơi
Mã CK: NLC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NLDR.jpg)
CTCP Nhà hàng Ngọc Lan Đình
Mã CK: NLDR
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NLHC.jpg)
Thủy điện Nà Lơi
Mã CK: NLHC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NLIG.jpg)
Công ty cổ phần Đầu tư Nam Long
Mã CK: NLIG
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/NLSH.jpg)
CTCP Phát triển Năng lượng Sơn Hà
Mã CK: NLSH
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |