Bạn chưa có cổ phiếu theo dõi nào! Nhấn [+] để thêm.
Thêm mã
  • VN-Index 0.00 0 (0%)
  • HNX-Index 0.00 0 (0%)
  • UPCOM-Index 0.00 0 (0%)
CTCP Tân Tân
Mã CK:      TTBD      19      ■■ 0 (0%)      (cập nhật 23:44 05/01/2011)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: OTC
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://tantan.com.vn/
TTBD » Doanh nghiệp cùng ngành
Tên doanh nghiệp Sàn Giá Tăng giảm % EPS P/E
AESC CTCP XNK Nông sản và Thưc Phẩm Sài Gòn OTC 45.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
SAFE CTCP Thực Phẩm Nông Sản Xuất Khẩu Sài Gòn UPCOM 25.00 0.00 ■■ 0.00 5,210 4.80
AGRIMEXCM CTCP XNK Nông sản Thực phẩm Cà Mau OTC 10.00 -1.00 -9.09 4,764 2.10
AIRSERCO CTCP Cung ứng Dịch vụ Hàng không OTC 14.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
APFCO CTCP Nông Sản Thực Phẩm Quảng Ngãi UPCOM 63.00 0.00 ■■ 0.00 6,772 9.30
SAPT CTCP Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn OTC 12.00 5.00 71.43 -7,655 0
BASEAFOOD CTCP Chế biến XNK Thủy Sản Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu OTC 11.00 -1.33 -10.81 4,547 2.42
BESEACO CTCP Thủy sản Bến Tre OTC 12.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
BIANFISHCO CTCP Thủy sản Bình An OTC 5.00 0.00 ■■ 0.00 -18,652 0
BSDN CTCP LOTHAMILK OTC 15.00 4.50 42.86 0 0
BESUCO CTCP Mía đường Bến Tre OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
CADOVIMEX CTCP Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex OTC 0.80 0.00 ■■ 0.00 0 0
CASEAMEX CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cần Thơ OTC 10.94 0.00 ■■ 0.00 159 68.81
CASES CTCP Chế biến và Dịch vụ Thủy sản Cà Mau OTC 10.50 0.00 ■■ 0.00 0 0
CLMF CTCP Thực Phẩm Cholimex UPCOM 20.00 0.00 ■■ 0.00 6,253 3.20
CLSEAPRO CTCP Thủy sản Cửu Long OTC 10.50 0.00 ■■ 0.00 1,689 6.22
COIMEX CTCP Thủy sản và XNK Côn Đảo OTC 11.50 -5.50 -32.35 0 0
COMIFOOD CTCP Lương Thực Thực Phẩm Colusa - Miliket UPCOM 19.00 0.00 ■■ 0.00 4,103 4.63
CTEF CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM CJ CẦU TRE OTC 15.00 0.00 ■■ 0.00 3,067 4.89
DANAFOOD CTCP Lương thực Đà Nẵng OTC 30.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
DOVECO CTCP Thực phẩm Xuất khẩu Đồng Giao OTC 15.00 -0.94 -5.89 0 0
DUCVIET CTCP Tập đoàn Đức Việt OTC 13.50 -13.50 -100.00 0 0
NF17 CTCP Nha Trang Seafoods - F17 OTC 150.00 136.50 1,011.11 0 0
FOOCOSA CTCP Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh UPCOM 12.67 -4.33 -25.49 254 49.87
FOODINCO Tổng CTCP Đầu tư và xuất nhập khẩu FOODINCO OTC 11.50 -23.50 -67.14 0 0
FSEC CTCP Linh Gas Việt Nam OTC 10.00 -3.00 -23.08 1,760 5.68
GDC CTCP Gò Đàng OTC 22.17 0.00 ■■ 0.00 0 0
GENIMEX CTCP Lâm sản & XNK Tổng hợp Bình Dương OTC 5.00 -5.00 -100.00 0 0
GENTRACO CTCP Gentraco OTC 17.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
GOSACO CTCP Gosaco OTC 12.50 -2.50 -20.00 0 0
HPFT CTCP Thực phẩm Công nghệ Hải Phòng OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
HANOBACO CTCP Bánh Mứt Kẹo Hà Nội OTC 30.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
HAVICO CTCP Hải Việt OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 3,837 0.00
HBFC CTCP Thực phẩm Hà Bắc OTC 21.00 -21.00 -100.00 0 0
HCBK CTCP Bánh kẹo Hải Châu OTC 17.67 -27.33 -60.74 0 0
HCFC CTCP Thực Phẩm Hữu Nghị UPCOM 14.00 0.00 ■■ 0.00 2,536 5.52
HHSC CTCP Mía đường Hiệp Hòa OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
HNBR CTCP Giống Chăn nuôi - Thủy sản Hà Nam OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
HNNF CTCP Lương thực Hà Nam Ninh OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
HSBF CTCP Lương thực Hà Sơn Bình OTC 6.50 0.00 ■■ 0.00 0 0
HV CTCP Hùng Vương OTC 66.00 -2.20 -3.23 0 0
INFOODCO CTCP Thực Phẩm Công Nghệ Sài Gòn UPCOM 13.80 1.60 13.11 112 123.21
KGFC CTCP Khai thác Thủy sản Kiên Giang OTC 12.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
KHSACO CTCP Muối Khánh Hòa OTC 10.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
KIDO CTCP Thực phẩm Đông lạnh KIDO UPCOM 87.00 0.00 ■■ 0.00 2,547 34.16
KIFOCAN CTCP Thực phẩm Đóng hộp Kiên Giang OTC 9.25 1.75 18.92 0 0
KIGIFAC CTCP Nông lâm sản Kiên Giang OTC 2.70 -17.30 -86.50 0 0
KISIMEX CTCP Thủy sản Kiên Giang OTC 11.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
LDTC CTCP Chè Lâm Đồng OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
LMPC CTCP Giống gia cầm Lương Mỹ OTC 16.50 0.00 ■■ 0.00 0 0
LNSC CTCP Mía đường La Ngà OTC 4.00 0.00 ■■ 0.00 49,792 0.08
MCMI CTCP Giống bò sữa Mộc Châu OTC 52.50 0.00 ■■ 0.00 0 0
MDWC CTCP Gỗ Minh Dương OTC 25.00 0.40 1.63 0 0
MECOFO CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm OTC 14.30 -0.95 -6.23 0 0
MHJC CTCP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải UPCOM 10.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
MHSF CTCP Thủy sản Minh Hải (Sea Minh Hải) OTC 8.00 -1.00 -11.11 3,333 2.40
MPPC CTCP Sản xuất và Thương mại Minh Phúc OTC 20.00 0.00 ■■ 0.00 4,091 4.89
NAFOODS CTCP Thực phẩm OTC 10.00 -10.00 -100.00 0 0
NKDC CTCP Dầu thực vật Tân Bình OTC 12.30 -2.51 -16.95 0 0
NAMDO CTCP Xuất nhập khẩu Lương thực Thực phẩm Hà Nội OTC 8.00 -13.00 -61.90 2,296 3.48
NCSC CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài UPCOM 50.50 0.00 ■■ 0.00 3,768 13.40
NISACO CTCP Muối Ninh Thuận OTC 11.50 -4.50 -28.13 0 0
NTACO CTCP Thủy sản NTACO OTC 25.00 -5.00 -16.67 0 0
NUTIFOOD CTCP thực phẩm Dinh dưỡng Nutifood OTC 0.01 0.00 ■■ 0.00 0 0
PCSE CTCP Thủy sản Phước Cơ OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
PHUSO CTCP Chăn nuôi Phú Sơn OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
PN CTCP Phương Nam OTC 10.10 0.60 6.32 0 0
PTFC CTCP Phúc Thịnh OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
QFEXIM CTCP Lâm đặc Sản xuất khẩu Quảng Nam OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 55 0.00
QUASUCO CTCP Đường Quảng Ngãi OTC 86.00 2.00 2.38 18,416 4.67
SABECOTN CTCP Thương mại Sabeco Tây Nguyên OTC 22.50 0.00 ■■ 0.00 4,955 4.54
SALOG CTCP Thương mại Sài Gòn Kho Vận OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
SCFC CTCP Lương thực Nam Trung Bộ OTC 6.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
SDGC CTCP Mía đường Sơn Dương OTC 12.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
SEAMECO CTCP Công nghiệp Thủy Sản OTC 15.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
CMSF CTCP Thủy Sản Cà Mau OTC 14.00 -3.50 -20.00 1,095 12.79
SEAPRODEXD CTCP XNK Thủy Sản Miền Trung OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
HSIE Công ty cổ phần XNK Thủy sản Hà Nội OTC 15.00 -20.00 -57.14 0 0
QSIE CTCP XNK Thủy sản Quảng Ninh OTC 42.00 22.50 115.38 1,416 29.66
SSIE CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn UPCOM 9.00 -3.00 -25.00 1,273 7.07
SEASPIMEX CTCP Thủy Đặc sản UPCOM 200.00 0.00 ■■ 0.00 94 2,127.66
HRFC CTCP Chế biến Thực phẩm Sông Hậu OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
STAPIMEX CTCP Thủy sản Sóc Trăng OTC 33.00 0.00 ■■ 0.00 6,402 5.15
SVFC CTCP Việt Long Sài gòn OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
TABC CTCP Tràng An OTC 15.00 -8.00 -34.78 1,104 13.59
TALACO CTCP Nông sản Tân Lâm OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
TB CTCP Thanh Bình OTC 21.00 8.00 61.54 277 75.81
THFOODS CTCP Thực phẩm Thiên Hương OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
THFS CTCP Nước mắm Thanh Hương OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
THSC CTCP Mía đường Tuy Hòa OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
TIGICAM CTCP Vật tư Nông nghiệp Tiền Giang OTC 29.50 -29.50 -100.00 0 0
TIGIVEO CTCP Dầu Thực vật Tiền Giang OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
TPST CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước OTC 22.00 0.00 ■■ 0.00 2,492 8.83
UPEXIMHCM CTCP Sản xuất XNK Lâm sản và Hàng tiểu thủ Công nghiệp OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
UTXI CTCP Chế biến Thủy sản Út Xi OTC 8.00 0.00 ■■ 0.00 199 40.20
VEGE1 CTCP XNK Rau quả 1 OTC 16.01 0.08 0.51 2,232 7.17
VEGETIGI CTCP Rau quả Tiền Giang OTC 10.00 0.00 ■■ 0.00 -1,990 0
VIAN CTCP Vian OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
VIETROSCO CTCP XNK & Chế biến Thủy Sản Đông lạnh số 5 OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
VIFON CTCP Kỹ nghệ Thực phẩm Việt Nam OTC 35.00 14.00 66.67 0 0
VIHAFO CTCP Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà OTC 40.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
VIMEX CTCP XNK Vĩnh Lợi OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
VINABICO CTCP Bánh kẹo Vinabico OTC 52.50 0.00 ■■ 0.00 610 86.07
VINABOMI CTCP Bột mì Bình An OTC 8.00 0.00 ■■ 0.00 -3,693 0
VINAFORSG CTCP Sản xuất và XNK Lâm sản Sài Gòn OTC 20.00 0.00 ■■ 0.00 2,768 7.23
VINALIMEX CTCP XNK Hạt điều và hàng Nông sản Thực phẩm TpHCM OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
VINAOIL CTCP Dầu thực Vật Việt Nam OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
VISEACO CTCP Thủy hải sản Việt Nhật OTC 21.67 -0.71 -3.16 0 0
VOEC Tổng công ty Công nghiệp Dầu Thực Vật Việt Nam OTC 10.67 -10.67 -100.00 0 0
ABT CTCP XNK Thủy Sản Bến Tre HOSE 38.00 0.00 ■■ 0.00 2,327 16.33
AGF CTCP XNK Thủy Sản An Giang HOSE 2.90 0.00 ■■ 0.00 293 9.90
BBC CTCP Bibica HOSE 53.80 0.00 ■■ 0.00 5,292 10.17
CAN CTCP Đồ Hộp Hạ Long HNX 49.90 0.00 ■■ 0.00 1,764 28.29
FMC CTCP Thực Phẩm Sao Ta HOSE 48.25 0.00 ■■ 0.00 2,324 20.76
IFS CTCP Thực Phẩm Quốc Tế UPCOM 34.10 0.00 ■■ 0.00 1,256 27.15
KDC CTCP TẬP ĐOÀN KIDO HOSE 63.20 0.00 ■■ 0.00 2,599 24.32
LAF CTCP Chế Biến Hàng XK Long An HOSE 14.00 0.00 ■■ 0.00 2,219 6.31
NKD CTCP Chế Biến Thực Phẩm Kinh Đô Miền Bắc OTC 41.20 -1.80 -4.19 6,332 6.51
NSC CTCP Giống Cây Trồng Trung Ương HOSE 74.60 0.00 ■■ 0.00 12,895 5.79
SAF CTCP Lương Thực Thực Phẩm Safoco HNX 56.60 0.00 ■■ 0.00 3,944 14.35
SGC CTCP Xuất Nhập Khẩu Sa Giang HNX 72.00 0.00 ■■ 0.00 4,313 16.69
SJ1 CTCP Nông Nghiệp Hùng Hậu HNX 12.30 0.00 ■■ 0.00 1,031 11.93
SSC CTCP Giống Cây Trồng Miền Nam HOSE 31.00 0.00 ■■ 0.00 3,573 8.68
TAC CTCP Dầu Thực vật Tường An HOSE 55.40 -1.40 -2.53 2,800 19.79
TS4 CTCP Thủy Sản Số 4 HOSE 1.20 0.00 ■■ 0.00 692 1.73
VNM CTCP Sữa Việt Nam HOSE 67.90 0.00 ■■ 0.00 7,152 9.49
HNM CTCP Sữa Hà Nội HNX 9.40 0.00 ■■ 0.00 32 293.75
ACL CTCP XNK Thủy sản Cửu Long An Giang HOSE 12.90 0.00 ■■ 0.00 1,257 10.26
ANV CTCP Nam Việt HOSE 33.90 0.00 ■■ 0.00 711 47.68
FBT CTCP XNK Lâm Thủy Sản Bến Tre OTC 4.70 0.00 ■■ 0.00 -4,891 0
ICF CTCP Đầu Tư Thương Mại Thủy Sản HOSE 6.00 0.00 ■■ 0.00 33 181.82
LSS CTCP Mía Đường Lam Sơn HOSE 11.70 0.00 ■■ 0.00 1,518 7.71
MPC CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú UPCOM 17.90 0.00 ■■ 0.00 5,714 3.13
PIT CTCP Xuất Nhập Khẩu Petrolimex HOSE 7.20 0.00 ■■ 0.00 576 12.50
SBT CTCP Mía Đường Thành Thành Công Tây Ninh HOSE 12.40 0.00 ■■ 0.00 631 19.65
TSC CTCP Vật Tư Kỹ Thuật Nông Nghiệp Cần Thơ HOSE 3.58 0.00 ■■ 0.00 71 50.42
VHC CTCP Vĩnh Hoàn HOSE 77.00 0.00 ■■ 0.00 5,445 14.14
DBC CTCP Tập Đoàn Dabaco Việt Nam HNX 30.60 0.00 ■■ 0.00 2,360 12.97
HHC CTCP Bánh Kẹo Hải Hà HNX 79.10 0.00 ■■ 0.00 2,191 36.10
NGC CTCP Chế Biến Thủy Sản XK Ngô Quyền HNX 2.00 0.00 ■■ 0.00 1,341 1.49
DNAQ CTCP Thủy sản Đông Nam OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
BAS CTCP Basa OTC 1.50 0.10 7.14 -685 0
TTMC Trang Tien Milk Cream Joint Stock Company OTC 12.27 0.00 ■■ 0.00 0 0
TTJSCO CTCP Tràng Tiền OTC 30.00 8.50 39.53 0 0
AGC CTCP Cà Phê An Giang OTC 0.90 0.10 12.50 -17,436 0
CAD CTCP Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex UPCOM 0.60 0.00 ■■ 0.00 18 33.33
TRABACO CTCP Trà Bắc OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 1,423 0.00
MEKONIMEX CTCP Nông sản thực phẩm Xuất khẩu Thành phố Cần Thơ OTC 63.40 48.40 322.67 13 4,876.92
VAFOCO CTCP Thực phẩm Vạn Điểm OTC 18.50 0.00 ■■ 0.00 228 81.14
TSTH CTCP Giống Thủy sản Thanh Hóa OTC 7.00 -7.00 -100.00 0 0
BATM CTCP Vật Tư Kỹ thuật Nông nghiệp Bình Định OTC 20.00 0.00 ■■ 0.00 3,964 5.05
CASUCO CTCP Mía đường Cần Thơ OTC 15.00 6.70 80.72 1,647 9.11
PJCO CTCP Hưng Vượng OTC 16.60 0.05 0.30 0 0
PROCIMEX CTCP Procimex Việt Nam OTC 15.00 -5.00 -25.00 2,306 6.50
DHC CTCP Đông Hải Bến Tre HOSE 43.70 0.00 ■■ 0.00 2,029 21.54
ATA CTCP Ntaco UPCOM 1.00 0.00 ■■ 0.00 60 16.67
PYGEMACO CTCP Xăng Dầu Dầu Khí Phú Yên HNX 22.00 0.00 ■■ 0.00 2,014 10.92
AAM CTCP Thủy Sản MeKong HOSE 9.03 0.00 ■■ 0.00 249 36.27
MSN CTCP Tập đoàn Masan HOSE 77.90 0.00 ■■ 0.00 2,059 37.83
HVG CTCP Hùng Vương HOSE 1.40 0.00 ■■ 0.00 308 4.55
DOCAM CTCP Vật Tư Nông Nghiệp Đồng Nai UPCOM 15.00 0.00 ■■ 0.00 515 29.13
SEC CTCP Mía Đường - Nhiệt Điện Gia Lai OTC 12.40 0.00 ■■ 0.00 980 12.65
AGD CTCP Gò Đàng OTC 35.80 -2.60 -6.77 -722 0
NCSF Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Năm Căn (SEANAMICO) OTC 4.80 -0.75 -13.51 2,950 1.63
PHANER Công ty Cổ phần Bánh kẹo Phạm Nguyên OTC 20.00 -7.34 -26.86 0 0
SNC CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn UPCOM 20.00 0.00 ■■ 0.00 549 36.43
VNH CTCP Đầu tư Việt Việt Nhật UPCOM 3.00 0.00 ■■ 0.00 2,242 1.34
VHF CTCP Xây dựng và Chế biến Lương thực Vĩnh Hà UPCOM 8.70 0.00 ■■ 0.00 8 1,087.50
PSL CTCP Chăn nuôi Phú Sơn UPCOM 12.40 0.00 ■■ 0.00 8,125 1.53
GENTRACOFE CTCP Sản xuất Thương mại Dịch vụ GFC OTC 6.20 0.00 ■■ 0.00 -6,581 0
HLSF CTCP Chế biến Thủy sản Hoàng Long OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
DBF CTCP Lương Thực Đông Bắc OTC 9.90 0.00 ■■ 0.00 153 64.71
ANTESCO CTCP Rau Quả Thực Phẩm An Giang UPCOM 12.00 -1.50 -11.11 754 15.92
NHS CTCP Đường Ninh Hòa OTC 30.00 5.00 20.00 350 85.71
TOCHAU CTCP Tô Châu OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
VINAMIT CTCP Vinamit OTC 8.00 -8.00 -100.00 0 0
SHV CTCP Hải Việt OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 4,190 0.00
DNF Công ty Cổ phần Lương thực Đà Nẵng (Danafood) OTC 2.20 0.00 ■■ 0.00 486 4.53
SCO CTCP Công nghiệp Thủy sản UPCOM 5.20 0.00 ■■ 0.00 585 8.89
VTF CTCP Thức Ăn Chăn Nuôi Việt Thắng OTC 33.00 0.00 ■■ 0.00 60 550.00
HVC CTCP Hưng Vượng OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 3,289 0.00
BCFC CTCP Thực phẩm Bích Chi OTC 30.00 0.00 ■■ 0.00 3,227 9.30
CMX CTCP Chế Biến Thủy Sản & XNK Cà Mau HOSE 8.72 0.00 ■■ 0.00 983 8.87
AVF CTCP Việt An UPCOM 0.40 0.00 ■■ 0.00 135 2.96
BDSG CTCP Đường Bình Định OTC 10.00 0.00 ■■ 0.00 9,567 1.05
VLF CTCP Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long UPCOM 1.10 0.00 ■■ 0.00 979 1.12
AFIEX CTCP XNK Nông Sản Thực Phẩm An Giang UPCOM 10.00 3.50 53.85 687 14.56
SLSG CTCP Mía Đường Sơn La OTC 13.00 -0.67 -4.88 0 0
KTS CTCP Đường Kon Tum HNX 41.90 0.00 ■■ 0.00 9,411 4.45
MCF CTCP Xây Lắp Cơ Khí & Lương Thực Thực Phẩm HNX 8.80 0.00 ■■ 0.00 1,387 6.34
DONATRACO CTCP Sản xuất Thương mại Dịch vụ Đồng Nai OTC 11.00 1.00 10.00 558 19.71
GFC CTCP Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ GFC OTC 6.20 0.00 ■■ 0.00 -6,581 0
YENVIET CTCP Yến Việt OTC 4,505.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
KIHUSEA CTCP Kiên Hùng HNX 18.00 1.50 9.09 2,475 7.27
CPVN Công ty cổ phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam OTC 6.00 -6.00 -100.00 0 0
SOSUCO CTCP Mía đường Sóc Trăng OTC 10.00 0.00 ■■ 0.00 5,142 1.94
KISUCO Công ty CP mía đường Kiên Giang OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
KHANHTAN CTCP Khánh Tân OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
TTAC CTCP Thủy Tạ UPCOM 6.00 0.00 ■■ 0.00 2,463 2.44
KGTC Công ty CP kinh doanh nông sản Kiên Giang OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
BDFD CTCP Lương Thực Bình Định UPCOM 32.00 0.00 ■■ 0.00 5,302 6.04
HMXC Công ty CP Hoàng Mai Xanh OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
TTCG CTCP Đầu tư Thành Thành Công OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
HTRI CTCP Công Nghiệp Lạnh Hưng Trí OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
BIMEX Công ty CP Xuất nhập khẩu Bến Tre OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
DNHB Công ty CP Ong mật Đồng Nai OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
PRCC CTCP Việt Pháp sản xuất thức ăn gia súc PROCONCO OTC 10.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
CLP CTCP Thủy Sản Cửu Long OTC 3.40 0.10 3.03 1,689 2.01
SLS CTCP Mía Đường Sơn La HNX 151.60 0.00 ■■ 0.00 7,625 19.88
VILICO TCT Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP UPCOM 18.00 0.50 2.86 1,169 15.40
QMC Tập đoàn Quang Minh OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
TBS CTCP Tổng Công ty Giống cây trồng Thái Bình OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
HAKInvest CTCP Nông Nghiệp & Thực Phẩm Hà Nội - Kinh Bắc HNX 12.50 0.00 ■■ 0.00 255 49.02
PADC CTCP Đầu tư An Dương OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
TFC CTCP Trang HNX 9.80 0.00 ■■ 0.00 288 34.03
HVA CTCP Đầu tư HVA HNX 6.40 0.00 ■■ 0.00 1,116 5.73
VISS CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản UPCOM 48.10 -0.30 -0.62 1,073 44.83
GENTRACOFEED CTCP Thủy Sản Gentraco OTC 0.00 0.00 ■■ 0.00 0 0
SEAPRODEXDN CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung UPCOM 0.00 0.00 ■■ 0.00 588 0.00
PRO CTCP Procimex Việt Nam UPCOM 5.90 0.00 ■■ 0.00 1,223 4.82
SEA TCT Thủy sản Việt Nam - CTCP UPCOM 29.90 0.00 ■■ 0.00 1,756 17.03
SPH CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Hà Nội UPCOM 10.00 0.00 ■■ 0.00 725 13.79
(ĐVT: 1,000 VNĐ)
  • Địa chỉ: Số 6 Nguyễn Công Hoan, Ba Đình, Hà Nội.
  • Điện thoại: (+84) 24 66873314
  • Email: contact@sanotc.com
Follow VinaCorp
Đã được cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp số 1472/ GP - TTĐT Ghi rõ nguồn "VinaCorp" khi phát hành lại thông tin từ kênh thông tin này.
© Copyright 2008-2024 VINACORP.VN. All Rights Reserved - OTC Vietnam Corp