TCT Cổ Phần Bảo Hiểm NH Đầu Tư & Phát Triển Việt Nam
BIDV Insurance Corporation
Mã CK: BIC 32.90 ▼ -0.30 (-0.91%) (cập nhật 07:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
BIDV Insurance Corporation
Mã CK: BIC 32.90 ▼ -0.30 (-0.91%) (cập nhật 07:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 680,241 | 798,372 | 1,065,502 | 1,235,190 |
Lợi nhuận gộp | 244,939 | 249,054 | 255,783 | 279,037 |
LN thuần từ HĐKD | -4,812 | 16,649 | 14,351 | 0 |
LNST thu nhập DN | 96,402 | 107,323 | 124,295 | 134,451 |
LNST của CĐ cty mẹ | 94,654 | 100,149 | 113,396 | 127,041 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,755,769 | 3,066,760 | 4,344,249 | 4,474,538 |
Tài sản ngắn hạn | 1,464,148 | 2,645,786 | 3,692,463 | 3,892,390 |
Nợ phải trả | 937,638 | 2,127,989 | 2,312,701 | 2,391,472 |
Nợ ngắn hạn | 455,379 | 2,120,594 | 2,304,496 | 2,383,416 |
Vốn chủ sở hữu | 791,936 | 905,402 | 2,031,548 | 2,083,066 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 26,195 | 33,369 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,443 | 1,406 | 1,488 | 1,091 |
BVPS (VNĐ) | 11,999 | 11,877 | 26,650 | 17,762 |
ROS (%) | 14.17 | 13.44 | 11.67 | 10.89 |
ROE (%) | 12.21 | 11.8 | 7.72 | 6.18 |
ROA (%) | 5.99 | 4.15 | 3.06 | 2.88 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,100 |
P/E | 29.91 |
P/B | 1.85 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,819 |
SLCP Niêm Yết | 117,276,895 |
SLCP Lưu Hành | 117,276,895 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 3,858.41 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 32.90 | -0.30 (-0.91%) | 1 | 0 |
20/11 | 33.20 | +0.85 (+2.56%) | 3 | 1 |
19/11 | 32.35 | -0.90 (-2.78%) | 2 | 0 |
18/11 | 33.25 | -0.05 (-0.15%) | 4 | 1 |
15/11 | 33.30 | +0.75 (+2.25%) | 2 | 1 |
14/11 | 32.55 | -0.45 (-1.38%) | 1 | 0 |
13/11 | 33.00 | -0.20 (-0.61%) | 1 | 0 |
12/11 | 33.20 | -0.20 (-0.60%) | 1 | 0 |
11/11 | 33.40 | +0.60 (+1.80%) | 1 | 0 |
08/11 | 32.80 | -0.30 (-0.91%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AAAI | OTC | 7.90 ■■ 0.00 | -473 | 0 |
VNAI | OTC | 9.20 ▲ 0.40 | 0 | 0 |
BLIC | UPCOM | 4.00 ■■ 0.00 | 840 | 4.76 |
GLIC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 1,319 | 11.37 |
MINC | UPCOM | 13.00 ■■ 0.00 | 878 | 14.81 |
PJICO | OTC | 11.00 ▼ -0.64 | 1,561 | 7.05 |
VASS | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | -1,865 | 0 |
VNR | HNX | 23.00 ■■ 0.00 | 2,140 | 10.75 |
BMI | HOSE | 20.20 ▲ 0.05 | 2,165 | 9.33 |
PVI | HNX | 47.10 ▲ 0.10 | 3,145 | 14.98 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 16 Tháp A Toà nhà VINCOM - 191 Bà Triệu - Q.Hai Bà Trưng - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 2220 0282
Fax: (84.24) 2220 0281
Email: bic@bidv.com.vn
Website: http://www.bic.vn