TCT Cổ Phần Bảo Hiểm NH Đầu Tư & Phát Triển Việt Nam
BIDV Insurance Corporation
Mã CK: BIC 35.15 ▲ +0.05 (+0.14%) (cập nhật 03:45 09/09/2024)
Đang giao dịch
BIDV Insurance Corporation
Mã CK: BIC 35.15 ▲ +0.05 (+0.14%) (cập nhật 03:45 09/09/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 680,241 | 798,372 | 1,065,502 | 1,235,190 |
Lợi nhuận gộp | 244,939 | 249,054 | 255,783 | 279,037 |
LN thuần từ HĐKD | -4,812 | 16,649 | 14,351 | 0 |
LNST thu nhập DN | 96,402 | 107,323 | 124,295 | 134,451 |
LNST của CĐ cty mẹ | 94,654 | 100,149 | 113,396 | 127,041 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,755,769 | 3,066,760 | 4,344,249 | 4,474,538 |
Tài sản ngắn hạn | 1,464,148 | 2,645,786 | 3,692,463 | 3,892,390 |
Nợ phải trả | 937,638 | 2,127,989 | 2,312,701 | 2,391,472 |
Nợ ngắn hạn | 455,379 | 2,120,594 | 2,304,496 | 2,383,416 |
Vốn chủ sở hữu | 791,936 | 905,402 | 2,031,548 | 2,083,066 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 26,195 | 33,369 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,443 | 1,406 | 1,488 | 1,091 |
BVPS (VNĐ) | 11,999 | 11,877 | 26,650 | 17,762 |
ROS (%) | 14.17 | 13.44 | 11.67 | 10.89 |
ROE (%) | 12.21 | 11.8 | 7.72 | 6.18 |
ROA (%) | 5.99 | 4.15 | 3.06 | 2.88 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,100 |
P/E | 31.95 |
P/B | 1.97 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,819 |
SLCP Niêm Yết | 117,276,895 |
SLCP Lưu Hành | 117,276,895 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 4,122.28 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
09/09 | 35.15 | +0.05 (+0.14%) | 6 | 2 |
06/09 | 35.10 | +0.15 (+0.43%) | 8 | 3 |
05/09 | 34.95 | -0.10 (-0.29%) | 5 | 2 |
04/09 | 35.05 | -0.25 (-0.71%) | 4 | 1 |
30/08 | 35.30 | -0.10 (-0.28%) | 4 | 1 |
29/08 | 35.40 | 0 (0%) | 4 | 1 |
28/08 | 35.40 | -0.60 (-1.69%) | 9 | 3 |
27/08 | 36.00 | -0.30 (-0.83%) | 4 | 1 |
26/08 | 36.30 | -0.30 (-0.83%) | 4 | 2 |
23/08 | 36.60 | +0.20 (+0.55%) | 3 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AAAI | OTC | 7.90 ■■ 0.00 | -473 | 0 |
VNAI | OTC | 9.20 ▲ 0.40 | 0 | 0 |
BLIC | UPCOM | 4.00 ■■ 0.00 | 840 | 4.76 |
GLIC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 1,319 | 11.37 |
MINC | UPCOM | 13.00 ■■ 0.00 | 878 | 14.81 |
PJICO | OTC | 11.00 ▼ -0.64 | 1,561 | 7.05 |
VASS | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | -1,865 | 0 |
VNR | HNX | 25.60 ▼ -0.40 | 2,140 | 11.96 |
BMI | HOSE | 23.60 ▼ -0.20 | 2,165 | 10.90 |
PVI | HNX | 46.30 ▼ -0.70 | 3,145 | 14.72 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 16 Tháp A Toà nhà VINCOM - 191 Bà Triệu - Q.Hai Bà Trưng - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 2220 0282
Fax: (84.24) 2220 0281
Email: bic@bidv.com.vn
Website: http://www.bic.vn