CTCP Khoáng Sản Bình Định
Binh Dinh Minerals Joint Stock Company
Mã CK: BMC 19.80 ▲ +0.30 (+1.52%) (cập nhật 05:45 27/11/2024)
Đang giao dịch
Binh Dinh Minerals Joint Stock Company
Mã CK: BMC 19.80 ▲ +0.30 (+1.52%) (cập nhật 05:45 27/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 372,583 | 153,888 | 123,231 | 109,801 |
Lợi nhuận gộp | 143,802 | 46,847 | 30,851 | 19,469 |
LN thuần từ HĐKD | 98,618 | 23,537 | 14,324 | 7,968 |
LNST thu nhập DN | 80,021 | 21,064 | 12,074 | 9,236 |
LNST của CĐ cty mẹ | 80,021 | 21,064 | 12,074 | 9,236 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 272,812 | 256,703 | 237,774 | 219,552 |
Tài sản ngắn hạn | 143,693 | 137,557 | 131,922 | 123,830 |
Nợ phải trả | 58,345 | 33,565 | 42,056 | 28,319 |
Nợ ngắn hạn | 49,799 | 26,093 | 35,242 | 22,544 |
Vốn chủ sở hữu | 214,467 | 223,138 | 195,718 | 191,233 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 6,457 | 1,700 | 974 | 745 |
BVPS (VNĐ) | 17,306 | 18,006 | 15,793 | 15,431 |
ROS (%) | 21.48 | 13.69 | 9.8 | 8.41 |
ROE (%) | 38.28 | 9.63 | 5.77 | 4.77 |
ROA (%) | 29.43 | 7.96 | 4.88 | 4.04 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
2004 | Tài liệu cổ đông năm 2004 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 810 |
P/E | 24.44 |
P/B | 1.29 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 15,377 |
SLCP Niêm Yết | 12,392,630 |
SLCP Lưu Hành | 12,392,630 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 245.37 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
27/11 | 19.80 | +0.30 (+1.52%) | 4 | 1 |
26/11 | 19.50 | 0 (0%) | 7 | 1 |
25/11 | 19.50 | -0.05 (-0.26%) | 4 | 1 |
22/11 | 19.55 | -0.35 (-1.79%) | 3 | 1 |
21/11 | 19.90 | +0.10 (+0.50%) | 4 | 1 |
20/11 | 19.80 | +0.30 (+1.52%) | 5 | 1 |
19/11 | 19.50 | -0.50 (-2.56%) | 2 | 0 |
18/11 | 20.00 | 0 (0%) | 15 | 3 |
15/11 | 20.00 | -0.30 (-1.50%) | 3 | 1 |
14/11 | 20.30 | -0.60 (-2.96%) | 11 | 2 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 10.50 ▼ -1.80 | 2,246 | 4.67 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 11 Hà Huy Tập - Tp.Quy Nhơn - T.Bình Định
Điện thoại: (84.256) 382 2073
Fax: (84.256) 382 2497
Email: bimicovn@dng.vnn.vn
Website: http://www.bimico.vn