CTCP Thế Kỷ 21
Century 21 Joint Stock Company
Mã CK: C21 17.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Century 21 Joint Stock Company
Mã CK: C21 17.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
21/11/2017 | C21: Hoàn tất việc chia cổ phiếu quỹ thưởng |
07/11/2017 | C21: Vietnam Equity Holding đã bán 30.000 CP |
23/10/2017 | C21: Báo cáo kết quả giao dịch sử dụng cổ phiếu quỹ |
04/10/2017 | C21: 13.10.2017, ngày GDKHQ thưởng cp (tỷ lệ 100:7) |
02/10/2017 | C21: Vietnam Equity Holding đăng ký bán 304.400 CP |
29/09/2017 | C21: Công bố về việc sử dụng cổ phiếu quỹ để chia cho cổ đông hiện hữu |
26/09/2017 | C21: Vietnam Equity Holding đã bán 245.600 CP |
22/09/2017 | C21: Bà Nguyễn Thị Anh Thư - Ủy viên HĐQT chưa bán cp |
08/09/2017 | C21: Ông Lý Tiên Đạt - Phó Tổng Giám đốc đã bán 27.800 CP |
08/09/2017 | C21: Nghị quyết HĐQT thông qua thủ tục chia cổ phiếu |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 106,825 | 207,954 | 240,012 | 147,591 |
Lợi nhuận gộp | 59,995 | 100,972 | 111,830 | 70,079 |
LN thuần từ HĐKD | 37,807 | 65,984 | 88,889 | 48,879 |
LNST thu nhập DN | 36,626 | 46,568 | 68,820 | 39,372 |
LNST của CĐ cty mẹ | 26,626 | 37,538 | 59,873 | 24,157 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 605,227 | 628,258 | 590,394 | 760,043 |
Tài sản ngắn hạn | 424,114 | 467,866 | 244,231 | 263,537 |
Nợ phải trả | 85,204 | 98,792 | 125,258 | 284,554 |
Nợ ngắn hạn | 24,134 | 20,157 | 27,551 | 136,345 |
Vốn chủ sở hữu | 509,494 | 519,408 | 465,136 | 475,489 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 10,529 | 10,058 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,452 | 2,047 | 3,096 | 1,785 |
BVPS (VNĐ) | 26,349 | 26,862 | 24,055 | 35,127 |
ROS (%) | 34.29 | 22.39 | 28.67 | 26.68 |
ROE (%) | 5.19 | 7.3 | 12.16 | 5.14 |
ROA (%) | 4.31 | 6.09 | 9.83 | 3.58 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,897 |
P/E | 3.57 |
P/B | 0.65 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 26,837 |
SLCP Niêm Yết | 19,336,371 |
SLCP Lưu Hành | 14,448,015 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 252.84 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 17.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 17.50 | +2.20 (+12.57%) | 0 | 0 |
19/11 | 15.30 | -2.20 (-14.38%) | 0 | 0 |
18/11 | 17.50 | +0.40 (+2.29%) | 0 | 0 |
15/11 | 17.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 17.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 17.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 17.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 17.10 | +1.50 (+8.77%) | 0 | 0 |
08/11 | 15.60 | -1.90 (-12.18%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.70 ■■ 0.00 | 689 | 12.63 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 15.97 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 41 Nguyễn Thị Minh Khai - P.Bến Nghé - Q.1 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3825 6395
Fax: (84.28) 3825 6396
Email: info@c21.com.vn
Website: http://www.c21.com.vn