CTCP Lâm Nông Sản Thực Phẩm Yên Bái
Yen Bai Joint Stock Forest Agricultural Products And Foodstuff Company
Mã CK: CAP 44.40 ▼ -0.30 (-0.68%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Yen Bai Joint Stock Forest Agricultural Products And Foodstuff Company
Mã CK: CAP 44.40 ▼ -0.30 (-0.68%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 281,130 | 299,853 | 306,864 | 322,820 |
Lợi nhuận gộp | 47,585 | 54,672 | 60,754 | 51,407 |
LN thuần từ HĐKD | 20,397 | 21,251 | 37,985 | 23,233 |
LNST thu nhập DN | 16,175 | 17,211 | 31,991 | 19,036 |
LNST của CĐ cty mẹ | 16,175 | 17,211 | 31,991 | 19,036 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 101,642 | 104,916 | 111,263 | 105,480 |
Tài sản ngắn hạn | 55,639 | 62,100 | 76,648 | 78,543 |
Nợ phải trả | 46,384 | 47,541 | 36,608 | 36,929 |
Nợ ngắn hạn | 46,344 | 47,501 | 34,744 | 36,887 |
Vốn chủ sở hữu | 55,259 | 57,375 | 74,655 | 68,551 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 6,435 | 5,062 | 9,409 | 4,828 |
BVPS (VNĐ) | 16,252 | 16,874 | 21,957 | 14,401 |
ROS (%) | 5.75 | 5.74 | 10.43 | 5.9 |
ROE (%) | 31.85 | 30.56 | 48.46 | 26.59 |
ROA (%) | 15.09 | 16.66 | 29.6 | 17.57 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 5,166 |
P/E | 8.59 |
P/B | 3.21 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,816 |
SLCP Niêm Yết | 4,760,088 |
SLCP Lưu Hành | 4,760,088 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 211.35 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 44.40 | -0.30 (-0.68%) | 1 | 0 |
21/11 | 44.70 | 0 (0%) | 1 | 0 |
20/11 | 44.70 | -0.10 (-0.22%) | 1 | 0 |
19/11 | 44.80 | 0 (0%) | 2 | 1 |
18/11 | 44.80 | +0.70 (+1.56%) | 1 | 0 |
15/11 | 44.10 | -0.40 (-0.91%) | 1 | 1 |
14/11 | 44.50 | -0.20 (-0.45%) | 2 | 1 |
13/11 | 44.70 | +0.10 (+0.22%) | 2 | 1 |
12/11 | 44.60 | -0.10 (-0.22%) | 2 | 1 |
11/11 | 44.70 | -0.80 (-1.79%) | 9 | 4 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
DNPOTC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
LHPC | OTC | 12.00 ▼ -3.00 | 0 | 0 |
SGPC | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 63 | 126.98 |
TMPC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -686 | 0 |
TTDL1 | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
UPEXIM | OTC | 13.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VIHIMEX | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -1,777 | 0 |
VINAFOR | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 1,490 | 6.71 |
XDPC | OTC | 9.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAP | HOSE | 4.25 ■■ 0.00 | 90 | 47.22 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 279 - Đường Nguyễn Phúc - P. Nguyễn Phúc - Tp. Yên Bái - T. Yên Bái
Điện thoại: (84.216) 386 2278
Fax: (84.216) 386 2804
Email: yfatuf@gmail.com
Website: http://yfatuf.com.vn