CTCP Lâm Nông Sản Thực Phẩm Yên Bái
Yen Bai Joint Stock Forest Agricultural Products And Foodstuff Company
Mã CK: CAP 40.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 13/12/2024)
Đang giao dịch
Yen Bai Joint Stock Forest Agricultural Products And Foodstuff Company
Mã CK: CAP 40.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 13/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 281,130 | 299,853 | 306,864 | 322,820 |
Lợi nhuận gộp | 47,585 | 54,672 | 60,754 | 51,407 |
LN thuần từ HĐKD | 20,397 | 21,251 | 37,985 | 23,233 |
LNST thu nhập DN | 16,175 | 17,211 | 31,991 | 19,036 |
LNST của CĐ cty mẹ | 16,175 | 17,211 | 31,991 | 19,036 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 101,642 | 104,916 | 111,263 | 105,480 |
Tài sản ngắn hạn | 55,639 | 62,100 | 76,648 | 78,543 |
Nợ phải trả | 46,384 | 47,541 | 36,608 | 36,929 |
Nợ ngắn hạn | 46,344 | 47,501 | 34,744 | 36,887 |
Vốn chủ sở hữu | 55,259 | 57,375 | 74,655 | 68,551 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 6,435 | 5,062 | 9,409 | 4,828 |
BVPS (VNĐ) | 16,252 | 16,874 | 21,957 | 14,401 |
ROS (%) | 5.75 | 5.74 | 10.43 | 5.9 |
ROE (%) | 31.85 | 30.56 | 48.46 | 26.59 |
ROA (%) | 15.09 | 16.66 | 29.6 | 17.57 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 5,166 |
P/E | 7.82 |
P/B | 2.92 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,816 |
SLCP Niêm Yết | 4,760,088 |
SLCP Lưu Hành | 4,760,088 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 192.31 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
13/12 | 40.40 | 0 (0%) | 3 | 1 |
12/12 | 40.40 | -0.10 (-0.25%) | 3 | 1 |
11/12 | 40.50 | -0.10 (-0.25%) | 2 | 1 |
10/12 | 40.60 | -0.40 (-0.99%) | 3 | 1 |
09/12 | 41.00 | +0.40 (+0.98%) | 9 | 4 |
06/12 | 40.60 | -1.20 (-2.96%) | 10 | 4 |
05/12 | 41.80 | -0.70 (-1.67%) | 8 | 3 |
04/12 | 42.50 | 0 (0%) | 5 | 2 |
03/12 | 42.50 | -0.80 (-1.88%) | 4 | 2 |
02/12 | 43.30 | -0.70 (-1.62%) | 3 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
DNPOTC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
LHPC | OTC | 12.00 ▼ -3.00 | 0 | 0 |
SGPC | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 63 | 126.98 |
TMPC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -686 | 0 |
TTDL1 | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
UPEXIM | OTC | 13.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VIHIMEX | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -1,777 | 0 |
VINAFOR | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 1,490 | 6.71 |
XDPC | OTC | 9.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAP | HOSE | 4.36 ■■ 0.00 | 90 | 48.44 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 279 - Đường Nguyễn Phúc - P. Nguyễn Phúc - Tp. Yên Bái - T. Yên Bái
Điện thoại: (84.216) 386 2278
Fax: (84.216) 386 2804
Email: yfatuf@gmail.com
Website: http://yfatuf.com.vn