CTCP Đầu Tư & Phát Triển Đô Thị Dầu Khí Cửu Long
Cuu Long Petro Urban Development & Investment Corporation
Mã CK: CCL 7.31 ▼ -0.07 (-0.96%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Cuu Long Petro Urban Development & Investment Corporation
Mã CK: CCL 7.31 ▼ -0.07 (-0.96%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 44,792 | 36,923 | 43,251 | 70,776 |
Lợi nhuận gộp | 6,620 | 6,914 | 6,252 | 12,888 |
LN thuần từ HĐKD | 2,654 | 2,834 | 2,675 | 8,360 |
LNST thu nhập DN | 2,124 | 2,193 | 2,075 | 4,563 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,124 | 2,193 | 2,075 | 4,563 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 531,735 | 551,210 | 559,732 | 546,763 |
Tài sản ngắn hạn | 450,065 | 480,515 | 186,259 | 169,789 |
Nợ phải trả | 256,282 | 273,784 | 280,438 | 170,943 |
Nợ ngắn hạn | 134,824 | 138,277 | 108,961 | 98,489 |
Vốn chủ sở hữu | 275,453 | 277,427 | 279,294 | 375,820 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 85 | 88 | 83 | 166 |
BVPS (VNĐ) | 11,018 | 11,097 | 10,640 | 10,587 |
ROS (%) | 4.74 | 5.94 | 4.8 | 6.45 |
ROE (%) | 0.77 | 0.79 | 0.75 | 1.39 |
ROA (%) | 0.4 | 0.41 | 0.37 | 0.82 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 96 |
P/E | 76.15 |
P/B | 0.69 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,665 |
SLCP Niêm Yết | 35,499,885 |
SLCP Lưu Hành | 35,499,885 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 259.50 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 7.31 | -0.07 (-0.96%) | 14 | 1 |
21/11 | 7.38 | +0.01 (+0.14%) | 13 | 1 |
20/11 | 7.37 | +0.14 (+1.90%) | 22 | 2 |
19/11 | 7.23 | -0.16 (-2.21%) | 15 | 1 |
18/11 | 7.39 | +0.04 (+0.54%) | 17 | 1 |
15/11 | 7.35 | -0.18 (-2.45%) | 26 | 2 |
14/11 | 7.53 | +0.04 (+0.53%) | 28 | 2 |
13/11 | 7.49 | -0.03 (-0.40%) | 38 | 3 |
12/11 | 7.52 | +0.01 (+0.13%) | 16 | 1 |
11/11 | 7.51 | -0.14 (-1.86%) | 41 | 3 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.70 ▲ 0.20 | 689 | 12.63 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 39.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 13.84 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 02 - Lô KTM-06 - Đường số 6 - Khu đô thị 5A - P.4 - Tp.Sóc Trăng - T.Sóc Trăng
Điện thoại: (84.299) 362 7999
Fax: (84.299) 362 6888
Email: pvcl@dothi5a.com
Website: http://pvcl.com.vn/