CTCP Xe Khách Hà Nội
Hanoi Passenger Transport JSC
Mã CK: CXH 7 ▼ -7 (-100.00%) (cập nhật 08:15 23/11/2021)
Đang giao dịch
Hanoi Passenger Transport JSC
Mã CK: CXH 7 ▼ -7 (-100.00%) (cập nhật 08:15 23/11/2021)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: Giao thông - Vận tải
Website: http://www.transerco.vn/Default.aspx?pageid=319
Nhóm ngành: Giao thông - Vận tải
Website: http://www.transerco.vn/Default.aspx?pageid=319
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 53,734 | 45,843 | 45,046 |
Lợi nhuận gộp | 7,510 | 3,071 | 4,085 |
LN thuần từ HĐKD | 2,599 | -2,881 | -940 |
LNST thu nhập DN | 3,623 | -2,057 | 481 |
LNST của CĐ cty mẹ | 3,623 | -2,057 | 481 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 95,291 | 73,520 | 53,542 |
Tài sản ngắn hạn | 11,610 | 7,054 | 9,297 |
Nợ phải trả | 76,954 | 57,981 | 35,159 |
Nợ ngắn hạn | 42,944 | 21,844 | 21,124 |
Vốn chủ sở hữu | 18,337 | 15,539 | 18,382 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,210 | -1,255 | 293 |
BVPS (VNĐ) | 11,185 | 9,478 | 11,212 |
ROS (%) | 6.74 | -4.49 | 1.07 |
ROE (%) | 0 | -12.14 | 2.83 |
ROA (%) | 0 | -2.44 | 0.76 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 293 |
P/E | 23.89 |
P/B | 0.62 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,212 |
SLCP Niêm Yết | 1,639,460 |
SLCP Lưu Hành | 1,639,460 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 11.48 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
23/11 | 7.00 | -7 (-100.00%) | 0 | 0 |
22/11 | 7.00 | -7 (-100.00%) | 0 | 0 |
19/11 | 7.00 | -7 (-100.00%) | 0 | 0 |
18/11 | 7.00 | -7 (-100.00%) | 0 | 0 |
17/11 | 7.00 | -7 (-100.00%) | 0 | 0 |
16/11 | 7.00 | -7 (-100.00%) | 0 | 0 |
15/11 | 7.00 | -7 (-100.00%) | 0 | 0 |
12/11 | 7.00 | -7 (-100.00%) | 0 | 0 |
11/11 | 7.00 | -7 (-100.00%) | 0 | 0 |
10/11 | 7.00 | -7 (-100.00%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BAV | OTC | 7.70 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BTR | UPCOM | 9.80 ▼ -9.80 | 1,028 | 9.53 |
DNR | UPCOM | 10.90 ▲ 1.40 | 1,091 | 9.99 |
HNB | UPCOM | 12.50 ■■ 0.00 | 1,006 | 12.43 |
CIE4 | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SGPORT | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CIEN4 | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 1,334 | 8.25 |
BSG | UPCOM | 11.20 ■■ 0.00 | 35 | 320.00 |
DAR | UPCOM | 7.00 ■■ 0.00 | 935 | 7.49 |
DSS | UPCOM | 6.00 ▼ -6.00 | 1,038 | 5.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Gác 2 - Bến xe Gia Lâm - P.Gia Thụy - Q.Long Biên - Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3827 1942
Fax: (84.24) 3873 3011
Email: cty_cpxk@transerco.com.vn
Website: http://www.transerco.vn/Default.aspx?pageid=319