CTCP Bến Xe Hà Nội
Ha Noi Transport Station JSC
Mã CK: HNB 12.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Ha Noi Transport Station JSC
Mã CK: HNB 12.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
23/06/2017 | HNB: Ký hợp đồng kiểm toán 2017 |
18/05/2017 | HNB: 30.5.2017, ngày GDKHQ trả cổ tức bằng tiền mặt (500 đ/cp) |
18/05/2017 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 11 doanh nghiệp |
24/04/2017 | HNB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
05/04/2017 | HNB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/03/2017 | HNB: 24.3.2017, ngày GDKHQ tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
15/11/2016 | HNB: Miễn nhiệm ông Nguyễn Tùng Anh - TV.HĐQT từ 12/11/2016 |
31/10/2016 | HNB: Thông báo kết quả kiểm toán BCTC năm 2015 |
14/10/2016 | HNB: Bổ nhiệm ông Nguyễn Huy Quang làm CT.HĐQT từ 06/10/2016 (Đính chính) |
10/10/2016 | HNB: Thay đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 87,348 | 67,758 | 114,303 | 127,888 |
Lợi nhuận gộp | 11,755 | 12,288 | 21,590 | 22,808 |
LN thuần từ HĐKD | 9,655 | 7,521 | 14,712 | 15,625 |
LNST thu nhập DN | 7,826 | 5,433 | 11,559 | 9,560 |
LNST của CĐ cty mẹ | 7,826 | 5,433 | 11,559 | 9,560 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 58,329 | 113,507 | 117,137 | 117,804 |
Tài sản ngắn hạn | 36,748 | 29,574 | 29,978 | 34,489 |
Nợ phải trả | 24,386 | 13,059 | 13,439 | 12,906 |
Nợ ngắn hạn | 24,192 | 12,681 | 13,439 | 12,906 |
Vốn chủ sở hữu | 33,943 | 100,448 | 103,698 | 104,898 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,609 | 572 | 1,217 | 1,006 |
BVPS (VNĐ) | 11,314 | 10,573 | 10,916 | 11,042 |
ROS (%) | 8.96 | 8.02 | 10.11 | 7.47 |
ROE (%) | 20.63 | 5.41 | 11.32 | 9.17 |
ROA (%) | 13.74 | 4.79 | 10.02 | 8.14 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,006 |
P/E | 12.43 |
P/B | 1.17 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,688 |
SLCP Niêm Yết | 9,500,000 |
SLCP Lưu Hành | 9,500,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 118.75 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/12 | 12.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/12 | 12.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/12 | 12.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
17/12 | 12.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
16/12 | 12.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/12 | 12.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/12 | 12.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/12 | 12.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
10/12 | 12.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/12 | 12.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BAV | OTC | 7.70 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BTR | UPCOM | 9.80 ▼ -9.80 | 1,028 | 9.53 |
DNR | UPCOM | 10.90 ▲ 1.40 | 1,091 | 9.99 |
CIE4 | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SGPORT | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CIEN4 | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 1,334 | 8.25 |
BSG | UPCOM | 11.20 ■■ 0.00 | 35 | 320.00 |
CXH | UPCOM | 7.00 ▼ -7.00 | 293 | 23.89 |
DAR | UPCOM | 7.00 ■■ 0.00 | 935 | 7.49 |
DSS | UPCOM | 6.00 ▼ -6.00 | 1,038 | 5.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Gác 2 - Bến xe Giáp Bát - P. Giáp Bát - Q. Hoàng Mai - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3864 2439
Fax: (84.24) 3864 4536
Email: benxehanoi@benxehanoi.vn
Website: http://benxehanoi.vn