
Bamboo Airways
Mã CK: BAV 26.88 ▼ -0.19 (-0.70%) (cập nhật 14:30 24/05/2022)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
24/05 | 26.88 | -0.19 (-0.70%) | 4,420 | 1,187 |
23/05 | 27.07 | 0 (0%) | 330 | 91 |
22/05 | 27.07 | 0 (0%) | 330 | 91 |
21/05 | 27.07 | +0.02 (+0.06%) | 330 | 91 |
20/05 | 27.05 | 0 (0%) | 380 | 104 |
19/05 | 27.05 | 0 (0%) | 380 | 104 |
18/05 | 27.05 | +0.41 (+1.55%) | 380 | 104 |
17/05 | 26.64 | +0.18 (+0.69%) | 540 | 146 |
16/05 | 26.46 | 0 (0%) | 3,410 | 896 |
15/05 | 26.46 | +0.16 (+0.59%) | 3,410 | 896 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BTR | UPCOM | 9.80 ▼ -9.80 | 1,028 | 9.53 |
DNR | UPCOM | 10.90 ▲ 1.40 | 1,091 | 9.99 |
HNB | UPCOM | 15.60 ▼ -0.90 | 1,006 | 15.51 |
CIE4 | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SGPORT | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CIEN4 | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 1,334 | 8.25 |
BSG | UPCOM | 10.10 ▼ -1.00 | 35 | 288.57 |
CXH | UPCOM | 7.00 ▼ -7.00 | 293 | 23.89 |
DAR | UPCOM | 13.00 ■■ 0.00 | 935 | 13.90 |
DSS | UPCOM | 6.00 ▼ -6.00 | 1,038 | 5.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ:
Điện thoại:
Fax:
Email:
Website: bambooairways.com