Công ty cổ phần hàng không Tre Việt
Bamboo Airways
Mã CK: BAV 5 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 25/04/2024)
Đang giao dịch
Bamboo Airways
Mã CK: BAV 5 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 25/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
25/04 | 5.00 | 0 (0%) | 2,000,111 | 100,006 |
24/04 | 5.00 | 0 (0%) | 2,000,111 | 100,006 |
23/04 | 5.00 | 0 (0%) | 111 | 6 |
22/04 | 5.00 | -0.50 (-9.09%) | 111 | 6 |
17/04 | 5.50 | 0 (0%) | 50 | 3 |
16/04 | 5.50 | 0 (0%) | 50 | 3 |
15/04 | 5.50 | 0 (0%) | 50 | 3 |
14/04 | 5.50 | 0 (0%) | 50 | 3 |
13/04 | 5.50 | 0 (0%) | 50 | 3 |
12/04 | 5.50 | 0 (0%) | 50 | 3 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BTR | UPCOM | 9.80 ▼ -9.80 | 1,028 | 9.53 |
DNR | UPCOM | 10.90 ▲ 1.40 | 1,091 | 9.99 |
HNB | UPCOM | 11.40 ■■ 0.00 | 1,006 | 11.33 |
CIE4 | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SGPORT | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CIEN4 | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 1,334 | 8.25 |
BSG | UPCOM | 10.20 ▼ -0.10 | 35 | 291.43 |
CXH | UPCOM | 7.00 ▼ -7.00 | 293 | 23.89 |
DAR | UPCOM | 7.00 ■■ 0.00 | 935 | 7.49 |
DSS | UPCOM | 6.00 ▼ -6.00 | 1,038 | 5.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ:
Điện thoại:
Fax:
Email:
Website: bambooairways.com