CTCP Đường sắt Sài Gòn
Sai Gon Railway JSC
Mã CK: DSS 6 ▼ -6 (-100.00%) (cập nhật 08:15 10/06/2021)
Đang giao dịch
Sai Gon Railway JSC
Mã CK: DSS 6 ▼ -6 (-100.00%) (cập nhật 08:15 10/06/2021)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 120,042 |
Lợi nhuận gộp | 23,502 |
LN thuần từ HĐKD | 2,950 |
LNST thu nhập DN | 2,123 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,123 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2016 |
Tổng tài sản | 85,117 |
Tài sản ngắn hạn | 74,714 |
Nợ phải trả | 62,545 |
Nợ ngắn hạn | 62,458 |
Vốn chủ sở hữu | 22,573 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,038 |
BVPS (VNĐ) | 11,038 |
ROS (%) | 1.77 |
ROE (%) | 0 |
ROA (%) | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,038 |
P/E | 5.78 |
P/B | 0.54 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,038 |
SLCP Niêm Yết | 2,045,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
10/06 | 6.00 | -6 (-100.00%) | 0 | 0 |
09/06 | 6.00 | -6 (-100.00%) | 0 | 0 |
08/06 | 6.00 | -6 (-100.00%) | 0 | 0 |
07/06 | 6.00 | -0.10 (-1.67%) | 0 | 0 |
04/06 | 6.00 | -6.10 (-101.67%) | 0 | 0 |
03/06 | 6.00 | -6.10 (-101.67%) | 0 | 0 |
02/06 | 6.00 | -1.50 (-25.00%) | 2 | 0 |
01/06 | 8.60 | -7.50 (-87.21%) | 0 | 0 |
31/05 | 8.60 | -7.50 (-87.21%) | 0 | 0 |
28/05 | 8.60 | -7.50 (-87.21%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BAV | OTC | 7.90 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BTR | UPCOM | 9.80 ▼ -9.80 | 1,028 | 9.53 |
DNR | UPCOM | 10.90 ▲ 1.40 | 1,091 | 9.99 |
HNB | UPCOM | 11.80 ▼ -1.60 | 1,006 | 11.73 |
CIE4 | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SGPORT | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CIEN4 | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 1,334 | 8.25 |
BSG | UPCOM | 12.10 ▼ -0.30 | 35 | 345.71 |
CXH | UPCOM | 7.00 ▼ -7.00 | 293 | 23.89 |
DAR | UPCOM | 7.00 ■■ 0.00 | 935 | 7.49 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ