CTCP Đường Sắt Bình Trị Thiên
Binh Tri Thien Railway Joint Stock Company
Mã CK: BTR 9.80 ▼ -9.80 (-100.00%) (cập nhật 08:15 24/06/2021)
Đang giao dịch
Binh Tri Thien Railway Joint Stock Company
Mã CK: BTR 9.80 ▼ -9.80 (-100.00%) (cập nhật 08:15 24/06/2021)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
08/12/2017 | BTR: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2017 |
24/07/2017 | BTR: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2017 |
11/04/2017 | BTR: 17/04/2017, Trả cổ tức bằng tiền năm 2016 tỷ lệ 7% |
10/04/2017 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 11 doanh nghiệp |
04/04/2017 | BTR: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
04/04/2017 | BTR: Sửa đổi, bổ sung một số điều của điều lệ |
13/03/2017 | BTR: Báo cáo thường niên 2016 |
14/02/2017 | BTR: 27.2.2017, ngày GDKHQ Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
06/12/2016 | BTR: 14/12/2016, Ngày GDKHQ lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
22/08/2016 | BTR: Ngày 26/08/2016, ngày giao dịch đầu tiên đăng ký 1.850.000 cp |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||
---|---|---|
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 107,165 | 125,166 |
Lợi nhuận gộp | 9,704 | 10,655 |
LN thuần từ HĐKD | 1,880 | 2,312 |
LNST thu nhập DN | 1,466 | 1,902 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,466 | 1,902 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 65,188 | 59,659 |
Tài sản ngắn hạn | 39,624 | 46,405 |
Nợ phải trả | 51,638 | 39,257 |
Nợ ngắn hạn | 51,638 | 39,257 |
Vốn chủ sở hữu | 13,550 | 20,402 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,344 | 1,028 |
BVPS (VNĐ) | 21,669 | 11,028 |
ROS (%) | 1.37 | 1.52 |
ROE (%) | 21.64 | 11.2 |
ROA (%) | 4.5 | 3.05 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,028 |
P/E | 9.53 |
P/B | 0.89 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,028 |
SLCP Niêm Yết | 1,850,000 |
SLCP Lưu Hành | 1,850,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 18.13 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
24/06 | 9.80 | -9.80 (-100.00%) | 0 | 0 |
23/06 | 9.80 | -9.80 (-100.00%) | 0 | 0 |
22/06 | 9.80 | -9.80 (-100.00%) | 0 | 0 |
21/06 | 9.80 | -9.80 (-100.00%) | 0 | 0 |
18/06 | 9.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
17/06 | 9.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
16/06 | 9.20 | -9.80 (-106.52%) | 0 | 0 |
15/06 | 9.20 | 0 (0%) | 1 | 0 |
14/06 | 9.20 | +1.20 (+13.04%) | 0 | 0 |
11/06 | 8.00 | +1 (+12.50%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BAV | OTC | 7.60 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNR | UPCOM | 10.90 ▲ 1.40 | 1,091 | 9.99 |
HNB | UPCOM | 14.60 ▲ 1.80 | 1,006 | 14.51 |
CIE4 | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SGPORT | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CIEN4 | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 1,334 | 8.25 |
BSG | UPCOM | 11.80 ■■ 0.00 | 35 | 337.14 |
CXH | UPCOM | 7.00 ▼ -7.00 | 293 | 23.89 |
DAR | UPCOM | 7.00 ■■ 0.00 | 935 | 7.49 |
DSS | UPCOM | 6.00 ▼ -6.00 | 1,038 | 5.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 18 đường Bảo Quốc - P. Phường Đúc - Tp. Huế - T. Thừa Thiên Huế
Điện thoại: (84.234) 388 4100
Fax: (84.234) 383 3063
Email: ctqldsbinhtrithien@gmail.com
Website: http://duongsatbtt.vn/