CTCP Địa Ốc 11
Real Estate 11 Joint Stock Company
Mã CK: D11 10.30 ▼ -0.20 (-1.94%) (cập nhật 23:15 21/11/2024)
Đang giao dịch
Real Estate 11 Joint Stock Company
Mã CK: D11 10.30 ▼ -0.20 (-1.94%) (cập nhật 23:15 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 82,503 | 96,190 | 100,020 | 109,313 |
Lợi nhuận gộp | 2,780 | 2,827 | 2,944 | 3,769 |
LN thuần từ HĐKD | 1,787 | 2,212 | 2,623 | 1,202 |
LNST thu nhập DN | 1,208 | 1,366 | 2,038 | 1,022 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,208 | 1,366 | 2,038 | 1,022 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 171,527 | 161,321 | 163,262 | 195,844 |
Tài sản ngắn hạn | 165,740 | 156,374 | 140,501 | 189,619 |
Nợ phải trả | 84,402 | 79,737 | 85,230 | 98,777 |
Nợ ngắn hạn | 83,413 | 78,757 | 73,564 | 78,874 |
Vốn chủ sở hữu | 87,124 | 81,584 | 78,031 | 97,067 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 326 | 313 | 467 | 210 |
BVPS (VNĐ) | 19,946 | 18,678 | 17,864 | 14,815 |
ROS (%) | 1.46 | 1.42 | 2.04 | 0.93 |
ROE (%) | 1.37 | 1.62 | 2.55 | 1.17 |
ROA (%) | 0.7 | 0.82 | 1.26 | 0.57 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 206 |
P/E | 50.00 |
P/B | 0.74 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,971 |
SLCP Niêm Yết | 6,551,965 |
SLCP Lưu Hành | 6,551,965 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 67.49 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 10.30 | -0.20 (-1.94%) | 1 | 0 |
20/11 | 10.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 10.50 | 0 (0%) | 1 | 0 |
18/11 | 10.50 | -0.30 (-2.86%) | 0 | 0 |
15/11 | 10.80 | +0.20 (+1.85%) | 0 | 0 |
14/11 | 10.60 | -0.10 (-0.94%) | 0 | 0 |
13/11 | 10.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 10.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 10.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 10.70 | +0.20 (+1.87%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.70 ■■ 0.00 | 689 | 12.63 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 15.97 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 205 Lạc Long Quân - P.3 - Q.11 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3963 4001
Fax: (84.28) 3858 7107 - 3963 6186
Email: res11@diaoc11.com.vn
Website: http://www.diaoc11.com.vn