CTCP Cấp Nước Đồng Nai
Dong Nai Water Joint Stock Company
Mã CK: DNW 33.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Dong Nai Water Joint Stock Company
Mã CK: DNW 33.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 453,692 | 677,825 | 830,526 | 895,735 |
Lợi nhuận gộp | 63,991 | 203,804 | 293,690 | 320,329 |
LN thuần từ HĐKD | 23,960 | 222,132 | 177,473 | 88,733 |
LNST thu nhập DN | 19,364 | 173,245 | 138,766 | 72,762 |
LNST của CĐ cty mẹ | 19,364 | 151,210 | 120,338 | 60,528 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 2,440,583 | 3,049,012 | 3,271,788 | 3,420,426 |
Tài sản ngắn hạn | 316,434 | 405,370 | 561,545 | 523,109 |
Nợ phải trả | 1,956,459 | 1,848,723 | 1,941,300 | 2,089,141 |
Nợ ngắn hạn | 237,288 | 409,291 | 479,128 | 489,183 |
Vốn chủ sở hữu | 484,124 | 1,107,981 | 1,330,487 | 1,331,285 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 92,308 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 603 | 1,512 | 1,203 | 605 |
BVPS (VNĐ) | 15,060 | 11,071 | 13,297 | 13,304 |
ROS (%) | 4.27 | 25.56 | 16.71 | 8.12 |
ROE (%) | 4.89 | 19.02 | 9.88 | 4.55 |
ROA (%) | 0.81 | 5.51 | 3.81 | 1.81 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,951 |
P/E | 17.27 |
P/B | 2.63 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,811 |
SLCP Niêm Yết | 100,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 33.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 33.70 | -1 (-2.97%) | 0 | 0 |
20/11 | 34.80 | +0.10 (+0.29%) | 0 | 0 |
19/11 | 34.70 | +2.30 (+6.63%) | 0 | 0 |
18/11 | 32.00 | -1.50 (-4.69%) | 0 | 0 |
15/11 | 33.50 | -1.10 (-3.28%) | 0 | 0 |
14/11 | 34.10 | +1.70 (+4.99%) | 0 | 0 |
13/11 | 33.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 33.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 33.50 | +0.40 (+1.19%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BWACO | UPCOM | 9.00 ▼ -1.00 | 2,327 | 3.87 |
CAWASCO | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 919 | 9.25 |
GDSAWA | OTC | 40.00 ▼ -3.33 | 1,164 | 34.36 |
BUSADCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 2,642 | 0.00 |
LKWA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NIWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NTWA | OTC | 12.00 ▼ -3.25 | 0 | 0 |
PCC1 | HOSE | 30.00 ■■ 0.00 | 1,948 | 15.40 |
PHTSAWA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 77,562 | 0.19 |
PMBW | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 2,783 | 7.19 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 48 Cách Mạng Tháng Tám - P.Quyết Thằng - Tp.Biên Hòa - T.Đồng Nai
Điện thoại: (84.251) 384 3316
Fax: (84.251) 384 7149
Email: capnuocdongnai@dowaco.vn
Website: www.dowaco.vn