CTCP Dược Phẩm Hải Phòng
Hai Phong Pharmaceutical Joint Stock Company
Mã CK: DPH 49.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:30 30/10/2024)
Đang giao dịch
Hai Phong Pharmaceutical Joint Stock Company
Mã CK: DPH 49.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:30 30/10/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
25/05/2017 | DPH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
24/03/2017 | DPH: 3.4.2017, ngày GDKHQ Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
17/01/2017 | DPH: 24.1.2017, ngày GDKHQ trả cổ tức bằng tiền mặt (tỷ lệ 10%) |
13/01/2017 | DPH: Bản công bố thông tin của CTCP Dược phẩm Hải Phòng |
13/01/2017 | DPH: Ngày 20/01/2017, ngày giao dịch đầu tiên 3.000.000 cổ phiếu đăng ký giao dịch |
13/01/2017 | DPH: Quyết định chấp thuận đăng ký giao dịch cổ phiếu CTCP Dược phẩm Hải Phòng |
28/04/2012 | DPH: 24/4 họp ĐHCĐ năm 2012 |
20/12/2011 | DPH: Nghị quyết về việc cổ tức năm 2011 |
18/11/2011 | 9 tháng, DPH đạt hơn 7 tỷ đồng LNST |
05/11/2011 | DPH bán tiếp 288.079 cổ phần "ế" |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 394,672 | 271,774 | 254,069 | 237,154 |
Lợi nhuận gộp | 43,573 | 40,530 | 33,618 | 34,586 |
LN thuần từ HĐKD | 11,450 | 19,857 | 12,052 | 15,717 |
LNST thu nhập DN | 9,285 | 15,858 | 9,387 | 12,928 |
LNST của CĐ cty mẹ | 9,285 | 15,858 | 9,387 | 12,928 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 225,401 | 198,955 | 180,514 | 196,473 |
Tài sản ngắn hạn | 195,518 | 171,322 | 139,755 | 176,096 |
Nợ phải trả | 158,785 | 108,171 | 83,731 | 89,766 |
Nợ ngắn hạn | 143,961 | 99,453 | 76,672 | 83,310 |
Vốn chủ sở hữu | 66,616 | 90,783 | 96,784 | 106,708 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,095 | 5,286 | 3,129 | 4,309 |
BVPS (VNĐ) | 22,205 | 30,261 | 32,261 | 35,569 |
ROS (%) | 2.35 | 5.83 | 3.69 | 5.45 |
ROE (%) | 14.39 | 34.93 | 10.01 | 12.71 |
ROA (%) | 4.1 | 15.94 | -13.83 | -15.71 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,309 |
P/E | 11.49 |
P/B | 1.39 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 35,569 |
SLCP Niêm Yết | 3,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
30/10 | 49.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
29/10 | 49.50 | +0.40 (+0.81%) | 0 | 0 |
28/10 | 49.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/10 | 49.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
24/10 | 49.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
23/10 | 49.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/10 | 49.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/10 | 49.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/10 | 49.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
17/10 | 49.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMPHARCO | OTC | 15.00 ▲ 4.95 | 0 | 0 |
BNPHAR | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAGIPHARM | UPCOM | 2.00 ■■ 0.00 | 1,432 | 1.40 |
DANAPHA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 5,100 | 2.94 |
SAOTD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DBM | UPCOM | 23.30 ▼ -0.70 | 3,297 | 7.07 |
DLTW2 | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,649 | 3.23 |
DONAIPHARM | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 104 | 0.00 |
NPC2 | OTC | 15.00 ▼ -14.81 | 0 | 0 |
EFTIPHAR | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 4,642 | 3.23 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 71 - Điện Biên Phủ - P. Minh Khai - Q. Hồng Bàng - TP. Hải Phòng
Điện thoại: (84.225) 374 5632
Fax: (84.225) 374 5053
Email: NULL
Website: http://haipharco.com