
De Tam Joint Stock Company
Mã CK: DTA 5.20 ▼ -0.38 (-7.31%) (cập nhật 23:45 01/12/2023)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 17,224 | 28,061 | 35,893 | 23,134 |
Lợi nhuận gộp | -511 | 9,583 | 6,276 | 5,012 |
LN thuần từ HĐKD | -8,090 | 479 | 897 | -111 |
LNST thu nhập DN | -5,911 | 604 | 76 | 196 |
LNST của CĐ cty mẹ | -5,911 | 604 | 76 | 196 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 222,532 | 227,239 | 232,178 | 289,391 |
Tài sản ngắn hạn | 146,120 | 171,713 | 41,425 | 55,218 |
Nợ phải trả | 121,515 | 125,618 | 130,480 | 137,497 |
Nợ ngắn hạn | 61,114 | 75,567 | 79,157 | 62,440 |
Vốn chủ sở hữu | 101,017 | 101,621 | 101,697 | 151,894 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -591 | 60 | 8 | 19 |
BVPS (VNĐ) | 10,102 | 10,162 | 10,170 | 10,126 |
ROS (%) | -34.32 | 2.15 | 0.21 | 0.85 |
ROE (%) | -5.58 | 0.6 | 0.07 | 0.15 |
ROA (%) | -2.66 | 0.27 | 0.03 | 0.08 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 208 |
P/E | 25.00 |
P/B | 0.51 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,228 |
SLCP Niêm Yết | 15,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 15,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 78.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
01/12 | 5.20 | -0.38 (-7.31%) | 2 | 0 |
30/11 | 5.50 | -0.08 (-1.45%) | 0 | 0 |
29/11 | 5.58 | -0.08 (-1.43%) | 3 | 0 |
28/11 | 5.66 | -0.01 (-0.18%) | 3 | 0 |
27/11 | 5.67 | +0.02 (+0.35%) | 2 | 0 |
24/11 | 5.65 | -0.14 (-2.48%) | 1 | 0 |
23/11 | 5.79 | -0.07 (-1.21%) | 3 | 0 |
22/11 | 5.86 | +0.01 (+0.17%) | 5 | 0 |
21/11 | 5.85 | -0.15 (-2.56%) | 19 | 1 |
20/11 | 6.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.90 ▲ 0.20 | 689 | 12.92 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 34.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 12.07 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 2/6–2/8 Núi Thành - P.13 - Q.Tân Bình - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3810 8452
Fax: (84.28) 3812 1344
Email: info@detamland.com
Website: http://www.detamland.com