CTCP Điện Cơ
Electro Mechanical Corporation
Mã CK: EME 25.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 01:30 27/11/2024)
Đang giao dịch
Electro Mechanical Corporation
Mã CK: EME 25.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 01:30 27/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
09/08/2017 | EME: Tổng Công ty Điện lực TP Hồ Chí Minh đã bán 400.000 CP |
20/07/2017 | EME: Tổng Công ty Điện lực TP Hồ Chí Minh đăng ký bán 400.000 CP |
11/07/2017 | EME: Bản công bố thông tin của CTCP Điện Cơ |
10/07/2017 | EME: Ngày 17/07/2017, giao dịch đầu tiên 3.780.298 cổ phiếu đăng ký giao dịch |
10/07/2017 | EME: Quyết định chấp thuận đăng ký giao dịch cổ phiếu của CTCP Điện Cơ |
11/04/2012 | EMEC: 26/04 ĐHCĐ thường niên năm 2012 |
24/02/2009 | CTCP Điện cơ: Phát hành cổ phiếu ra công chúng |
14/05/2008 | CTCP Điện Cơ: Nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên năm 2007 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 | 195,212 | 156,219 | 103,571 |
Lợi nhuận gộp | 0 | 26,271 | 22,793 | 20,003 |
LN thuần từ HĐKD | 0 | 5,704 | 3,514 | 2,215 |
LNST thu nhập DN | 0 | 5,392 | 3,107 | 1,781 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 | 5,392 | 3,107 | 1,781 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 121,436 | 132,759 | 105,294 | 95,579 |
Tài sản ngắn hạn | 101,206 | 114,005 | 81,858 | 76,470 |
Nợ phải trả | 70,508 | 81,288 | 55,917 | 49,775 |
Nợ ngắn hạn | 70,508 | 81,288 | 54,769 | 48,627 |
Vốn chủ sở hữu | 50,928 | 51,472 | 49,377 | 45,804 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 0 | 1,426 | 822 | 471 |
BVPS (VNĐ) | 13,472 | 13,616 | 13,062 | 12,117 |
ROS (%) | 0 | 2.76 | 1.99 | 1.72 |
ROE (%) | 0 | 10.53 | 6.16 | 3.74 |
ROA (%) | 0 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 471 |
P/E | 54.14 |
P/B | 2.10 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,117 |
SLCP Niêm Yết | 3,780,298 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
27/11 | 25.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/11 | 25.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/11 | 25.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/11 | 25.50 | +0.20 (+0.78%) | 0 | 0 |
21/11 | 25.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 25.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 25.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 25.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 25.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 25.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
UAMC | OTC | 10.00 ▼ -4.00 | 0 | 0 |
CK120 | OTC | 11.50 ■■ 0.00 | -19,584 | 0 |
PMEC | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | -5,622 | 0 |
COMA | UPCOM | 10.50 ■■ 0.00 | 1,154 | 9.10 |
COMA2 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 1,348 | 0.00 |
COMA6 | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COMAEL | OTC | 11.50 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
COXANO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 1,271 | 8.26 |
DAVACO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DTMC | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 6 - Đường 3/2 - P. 15 - Q.11 - Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: (84.28) 3865 1598
Fax: (84.28) 3864 7429
Email: dienco@emec.vn
Website: www.emec.vn