CTCP Tập Đoàn FLC
FLC Group JSC
Mã CK: FLC 3.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 01:15 14/10/2024)
Đang giao dịch
FLC Group JSC
Mã CK: FLC 3.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 01:15 14/10/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,744,013 | 2,063,590 | 5,326,248 | 6,135,969 |
Lợi nhuận gộp | 145,839 | 257,852 | 663,860 | 1,671,753 |
LN thuần từ HĐKD | 140,468 | 482,616 | 1,160,169 | 1,316,587 |
LNST thu nhập DN | 99,170 | 355,853 | 901,874 | 1,012,552 |
LNST của CĐ cty mẹ | 99,117 | 355,854 | 902,186 | 1,014,342 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 2,100,861 | 5,403,552 | 9,814,813 | 17,908,210 |
Tài sản ngắn hạn | 987,621 | 3,589,788 | 4,622,220 | 9,125,476 |
Nợ phải trả | 836,581 | 1,487,847 | 3,583,702 | 9,505,228 |
Nợ ngắn hạn | 709,132 | 589,364 | 2,379,130 | 6,185,412 |
Vốn chủ sở hữu | 1,258,176 | 3,914,585 | 6,231,111 | 8,402,982 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 6,104 | 1,119 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,284 | 1,927 | 1,952 | 1,795 |
BVPS (VNĐ) | 16,302 | 12,431 | 11,760 | 13,170 |
ROS (%) | 5.69 | 17.24 | 16.93 | 16.5 |
ROE (%) | 8.07 | 13.76 | 17.78 | 13.86 |
ROA (%) | 4.69 | 9.48 | 11.86 | 7.32 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 885 |
P/E | 3.95 |
P/B | 0.26 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,230 |
SLCP Niêm Yết | 638,038,737 |
SLCP Lưu Hành | 638,038,737 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2,233.14 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
14/10 | 3.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/10 | 3.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
10/10 | 3.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/10 | 3.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/10 | 3.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
07/10 | 3.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
04/10 | 3.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
03/10 | 3.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
02/10 | 3.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
01/10 | 3.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.80 ▲ 0.10 | 689 | 12.77 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 34.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 12.07 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 5 - Tòa nhà FLC Landmark Tower - Đường Lê Đức Thọ - P. Mỹ Đình 2 - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3771 1111
Fax: (84.24) 3724 5888
Email: info@flc.vn
Website: http://flc.vn/