CTCP Tổng Bách hóa
General Department Store Joint Stock Company
Mã CK: GDSC 15 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:30 04/05/2012)
Đang giao dịch
General Department Store Joint Stock Company
Mã CK: GDSC 15 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:30 04/05/2012)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
05/03/2011 | 23/3, tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2011 |
03/01/2011 | TBH: chi trả cổ tức đợt 2 năm 2010 tỷ lệ 10% mệnh giá |
01/07/2010 | TBH: Tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2010 tỷ lệ 10% |
04/06/2010 | CTCP Tổng hợp Bách Hóa: EPS năm 2009 đạt 3.032 đồng/cp |
09/04/2010 | 11/5, tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2010. |
07/04/2010 | TBH: Thông báo mời họp ĐHCĐ thường niên năm 2010 |
28/01/2010 | TBH: Thay đổi trong HĐQT, Ban Tổng GĐ và Ban Kiểm Soát |
15/01/2010 | TBH : chi trả cổ tức đợt 1 năm 2009 tỷ lệ 15% |
23/07/2008 | Báo cáo tài chính năm 2007 của CTCP Tổng bách hóa |
02/07/2008 | Nghị quyết Đại hội cổ đông năm 2008 của CTCP Tổng bách hóa |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2007 | 2008 | 2009 | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 686,398 | 824,000 | 1,124,649 | 0 |
Lợi nhuận gộp | 30,842 | 25,905 | 46,477 | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 5,676 | 4,574 | 11,082 | 0 |
LNST thu nhập DN | 5,020 | 6,100 | 9,454 | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 5,020 | 6,100 | 9,454 | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2007 | 2008 | 2009 | 2011 |
Tổng tài sản | 177,783 | 112,935 | 357,428 | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 163,115 | 100,729 | 346,969 | 0 |
Nợ phải trả | 157,568 | 75,759 | 313,872 | 0 |
Nợ ngắn hạn | 157,347 | 75,700 | 313,808 | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 20,215 | 37,177 | 43,556 | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2007 | 2008 | 2009 | 2011 |
EPS (VNĐ) | 3,586 | 1,957 | 3,032 | 3.032 |
BVPS (VNĐ) | 14,440 | 11,924 | 13,970 | 0 |
ROS (%) | 0.73 | 0.74 | 0.84 | 0 |
ROE (%) | 26.31 | 21.26 | 23.42 | 21.71 |
ROA (%) | 2.91 | 4.2 | 4.02 | 2.65 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,032 |
P/E | 4.95 |
P/B | 1.07 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,970 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
04/05 | 15.00 | 0 (0%) | 150 | 23 |
03/05 | 15.00 | 0 (0%) | 150 | 23 |
02/05 | 15.00 | 0 (0%) | 100 | 15 |
01/05 | 15.00 | 0 (0%) | 100 | 15 |
30/04 | 15.00 | 0 (0%) | 100 | 15 |
29/04 | 15.00 | 0 (0%) | 100 | 15 |
28/04 | 15.00 | 0 (0%) | 100 | 15 |
27/04 | 15.00 | 0 (0%) | 50 | 8 |
18/11 | 15.00 | 0 (0%) | 2,200 | 330 |
17/11 | 15.00 | 0 (0%) | 2,200 | 330 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CTMS | OTC | 2.50 ▼ -8.00 | 0 | 0 |
DIMAX | OTC | 11.50 ■■ 0.00 | 4,981 | 2.31 |
CMXGL | OTC | 13.50 ■■ 0.00 | 4,680 | 2.88 |
HOTRACO | OTC | 45.20 ▲ 0.10 | 0 | 0 |
HPSC | OTC | 28.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
INTC | OTC | 10.00 ▼ -0.67 | 0 | 0 |
LTRC | OTC | 10.00 ▼ -10.00 | 0 | 0 |
LIDOVIT | OTC | 16.00 ▲ 1.50 | 0 | 0 |
MIPEC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MLTC | OTC | 10.80 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 38 Phan Đình Phùng - P.Quán Thánh - Q.Ba Đình - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3845 6171 - 3845 6147 - 3845 2792
Fax: (84.24) 3845 5013 - 3845 2792
Email: tbh38pdp@fpt.vn
Website: http://www.tbh.com.vn