CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam
Cao Su Viet Nam Industrial Zone & Urban Development JSC
Mã CK: GERUCO1 14 ▼ -3 (-17.65%) (cập nhật 14:32 28/06/2011)
Đang giao dịch
Cao Su Viet Nam Industrial Zone & Urban Development JSC
Mã CK: GERUCO1 14 ▼ -3 (-17.65%) (cập nhật 14:32 28/06/2011)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 6,918 | 8,482 | 6,587 | 31,251 |
Lợi nhuận gộp | -2,262 | -2,487 | -3,891 | 3,921 |
LN thuần từ HĐKD | 3,704 | -1,481 | -4,277 | 3,253 |
LNST thu nhập DN | 3,261 | -1,481 | -4,179 | 2,851 |
LNST của CĐ cty mẹ | 3,261 | -1,481 | -4,179 | 2,851 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 353,428 | 384,105 | 394,252 | 399,558 |
Tài sản ngắn hạn | 115,254 | 120,989 | 74,164 | 77,666 |
Nợ phải trả | 88,189 | 125,226 | 139,552 | 142,007 |
Nợ ngắn hạn | 18,972 | 17,556 | 22,278 | 12,696 |
Vốn chủ sở hữu | 265,239 | 258,879 | 254,700 | 257,551 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 126 | -57 | -161 | 110 |
BVPS (VNĐ) | 10,243 | 9,997 | 9,836 | 9,946 |
ROS (%) | 47.14 | -17.46 | -63.44 | 9.12 |
ROE (%) | 1.24 | -0.57 | -1.63 | 1.11 |
ROA (%) | 1.03 | -0.4 | -1.07 | 0.72 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 110 |
P/E | 127.27 |
P/B | 1.41 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 9,946 |
SLCP Niêm Yết | 25,894,868 |
SLCP Lưu Hành | 25,894,868 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 362.53 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
28/06 | 14.00 | -3 (-17.65%) | 250 | 34 |
27/06 | 17.00 | 0 (0%) | 50 | 9 |
26/06 | 17.00 | 0 (0%) | 50 | 9 |
25/06 | 17.00 | 0 (0%) | 50 | 9 |
24/06 | 17.00 | 0 (0%) | 50 | 9 |
23/06 | 17.00 | 0 (0%) | 50 | 9 |
22/06 | 17.00 | 0 (0%) | 50 | 9 |
21/06 | 17.00 | 0 (0%) | 50 | 9 |
20/06 | 17.00 | 0 (0%) | 50 | 9 |
19/06 | 17.00 | 0 (0%) | 50 | 9 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.70 ■■ 0.00 | 689 | 12.63 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 15.97 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Sô 12 Nguyễn An - P.Hải An - Tp.Hải Dương - T.Hải Dương
Điện thoại: (84.220) 383 8025
Fax: (84.220) 383 8024
Email: info@vinaruco.com.vn
Website: http://www.vinaruco.com.vn