
Giai Phong Motor Joint Stock Company
Mã CK: GGG 2.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 03:00 06/12/2023)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 46,723 | 61,153 | 137,848 | 60,902 |
Lợi nhuận gộp | -3,478 | 6,630 | 15,166 | 2,594 |
LN thuần từ HĐKD | -63,504 | -12,627 | -7,972 | -17,980 |
LNST thu nhập DN | -67,925 | -12,060 | -7,964 | -18,144 |
LNST của CĐ cty mẹ | -67,925 | -12,060 | -7,964 | -18,144 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 101,317 | 104,771 | 110,079 | 119,568 |
Tài sản ngắn hạn | 43,679 | 46,181 | 54,219 | 66,511 |
Nợ phải trả | 162,196 | 177,710 | 190,983 | 218,616 |
Nợ ngắn hạn | 128,921 | 158,402 | 166,792 | 206,101 |
Vốn chủ sở hữu | -60,879 | -72,939 | -80,903 | -99,047 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -7,379 | -2,601 | -827 | -3,202 |
BVPS (VNĐ) | -6,318 | -7,570 | -8,396 | -10,279 |
ROS (%) | -145.38 | -19.72 | -5.78 | -29.79 |
ROE (%) | 252.35 | 18.02 | 10.35 | 20.17 |
ROA (%) | -46 | -11.7 | -7.41 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -3,125 |
P/E | -0.93 |
P/B | 725.00 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 4 |
SLCP Niêm Yết | 9,635,456 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
06/12 | 2.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
05/12 | 2.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
04/12 | 2.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
01/12 | 2.90 | -0.40 (-13.79%) | 3 | 0 |
30/11 | 3.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
29/11 | 3.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
28/11 | 3.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
27/11 | 3.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
24/11 | 3.30 | -0.50 (-15.15%) | 8 | 0 |
23/11 | 3.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CTMS | OTC | 2.50 ▼ -8.00 | 0 | 0 |
DIMAX | OTC | 11.50 ■■ 0.00 | 4,981 | 2.31 |
CMXGL | OTC | 13.50 ■■ 0.00 | 4,680 | 2.88 |
HOTRACO | OTC | 45.20 ▲ 0.10 | 0 | 0 |
HPSC | OTC | 28.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
INTC | OTC | 10.00 ▼ -0.67 | 0 | 0 |
LTRC | OTC | 10.00 ▼ -10.00 | 0 | 0 |
LIDOVIT | OTC | 16.00 ▲ 1.50 | 0 | 0 |
MIPEC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MLTC | OTC | 10.80 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Khu KT cửa khẩu Thanh Thủy - X.Thanh Thủy - H.Vị Xuyên - T.Hà Giang
Điện thoại: (84.219) 388 2204
Fax: (84.219) 388 2121
Email: info@giaiphong.com.vn
Website: http://www.giaiphong.com.vn