CTCP Hapaco Hải Âu
Hai Au Paper JSC
Mã CK: GHA 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 09:56 30/11/1999)
Đang giao dịch
Hai Au Paper JSC
Mã CK: GHA 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 09:56 30/11/1999)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 69,168 | 79,691 | 83,507 | 99,872 |
Lợi nhuận gộp | 9,480 | 9,244 | 8,740 | 10,426 |
LN thuần từ HĐKD | 7,876 | 9,294 | 9,533 | 8,556 |
LNST thu nhập DN | 7,369 | 7,144 | 8,312 | 6,896 |
LNST của CĐ cty mẹ | 7,369 | 7,144 | 8,312 | 6,896 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 |
Tổng tài sản | 29,735 | 33,889 | 40,678 | 45,917 |
Tài sản ngắn hạn | 23,526 | 28,120 | 35,879 | 42,487 |
Nợ phải trả | 4,872 | 3,844 | 5,096 | 8,220 |
Nợ ngắn hạn | 4,487 | 3,507 | 4,874 | 8,040 |
Vốn chủ sở hữu | 24,863 | 30,045 | 35,582 | 37,697 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 |
EPS (VNĐ) | 5,714 | 5,540 | 6,446 | 5,348 |
BVPS (VNĐ) | 19,281 | 23,300 | 27,594 | 29,235 |
ROS (%) | 10.65 | 8.96 | 9.95 | 6.9 |
ROE (%) | 32.49 | 26.02 | 25.33 | 18.82 |
ROA (%) | 27.69 | 22.46 | 22.29 | 15.93 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 5,348 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 29,235 |
SLCP Niêm Yết | 2,616,960 |
SLCP Lưu Hành | 2,616,960 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
17/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
16/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
10/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
DNPOTC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
LHPC | OTC | 12.00 ▼ -3.00 | 0 | 0 |
SGPC | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 63 | 126.98 |
TMPC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -686 | 0 |
TTDL1 | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
UPEXIM | OTC | 13.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VIHIMEX | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -1,777 | 0 |
VINAFOR | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 1,490 | 6.71 |
XDPC | OTC | 9.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAP | HOSE | 4.25 ■■ 0.00 | 90 | 47.22 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 441A - Tôn Đức Thắng - X.An Đồng - H.An Dương - Tp.Hải Phòng
Điện thoại: (84.225) 383 5538
Fax: (84.225) 383 5055
Email: hapacohaiau@hapaco.vn
Website: http://www.hapaco.vn