CTCP Kinh doanh Phát triển Nhà và Đô thị Hà Nội
Urban & Housing Development Joint Stock Company
Mã CK: HANHUD 28.97 ▲ +0.17 (+0.59%) (cập nhật 15:59 01/04/2011)
Đang giao dịch
Urban & Housing Development Joint Stock Company
Mã CK: HANHUD 28.97 ▲ +0.17 (+0.59%) (cập nhật 15:59 01/04/2011)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
20/09/2011 | HANHUD thông báo chào bán cổ phiếu ra công chúng |
05/08/2011 | Hai công ty được chào bán hơn 6 triệu cổ phiếu |
28/07/2011 | Hanhud nộp hồ sơ chào bán hơn 1.4 triệu cổ phiếu |
10/01/2010 | Hanhud tăng vốn để đầu tư Dự án Khu đô thị Cầu Bươu |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 366,618 | 219,493 | 231,726 | 210,113 |
Lợi nhuận gộp | 14,070 | 17,573 | -9,864 | 49 |
LN thuần từ HĐKD | 20,703 | 11,064 | -7,207 | -707 |
LNST thu nhập DN | 15,083 | 2,852 | -1,534 | 653 |
LNST của CĐ cty mẹ | 14,423 | 2,377 | -1,534 | 796 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Tổng tài sản | 1,160,114 | 1,569,658 | 1,593,924 | 1,603,221 |
Tài sản ngắn hạn | 1,089,031 | 1,485,725 | 1,376,653 | 1,388,370 |
Nợ phải trả | 1,106,143 | 1,501,773 | 1,527,633 | 1,534,992 |
Nợ ngắn hạn | 1,002,123 | 1,029,745 | 1,108,696 | 1,113,217 |
Vốn chủ sở hữu | 49,380 | 63,834 | 66,291 | 67,672 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 4,590 | 4,050 | 0 | 558 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
EPS (VNĐ) | 4,022 | 473 | -306 | 159 |
BVPS (VNĐ) | 13,769 | 12,714 | 13,203 | 13,478 |
ROS (%) | 4.11 | 1.3 | -0.66 | 0.31 |
ROE (%) | 29.21 | 4.2 | -2.36 | 1.19 |
ROA (%) | 1.24 | 0.17 | -0.1 | 0.05 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 159 |
P/E | 182.21 |
P/B | 2.15 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,478 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
01/04 | 28.97 | +0.17 (+0.59%) | 291 | 84 |
31/03 | 28.80 | 0 (0%) | 261 | 75 |
30/03 | 28.80 | 0 (0%) | 261 | 75 |
29/03 | 28.80 | 0 (0%) | 261 | 75 |
28/03 | 28.80 | 0 (0%) | 261 | 75 |
27/03 | 28.80 | 0 (0%) | 261 | 75 |
26/03 | 28.80 | 0 (0%) | 261 | 75 |
25/03 | 28.80 | 0 (0%) | 261 | 75 |
24/03 | 28.80 | 0 (0%) | 261 | 75 |
23/03 | 28.80 | 0 (0%) | 261 | 75 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.80 ▲ 0.10 | 689 | 12.77 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 34.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 12.07 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tứ Hiệp - Q.Thanh Trì - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3861 4141
Fax: (84.24) 3861 7522
Email: info@hanhud.vn
Website: http://www.hanhud.vn/