Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 38,633 | 45,197 | 48,198 |
Lợi nhuận gộp | 10,818 | 14,810 | 15,352 |
LN thuần từ HĐKD | 3,265 | 3,247 | 3,097 |
LNST thu nhập DN | 2,423 | 2,288 | 2,487 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,423 | 2,288 | 2,487 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 291,536 | 270,022 | 267,738 |
Tài sản ngắn hạn | 50,981 | 21,421 | 23,393 |
Nợ phải trả | 185,924 | 185,924 | 183,051 |
Nợ ngắn hạn | 10,036 | 10,036 | 7,163 |
Vốn chủ sở hữu | 84,097 | 84,097 | 84,686 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 363 | 343 | 372 |
BVPS (VNĐ) | 12,591 | 12,591 | 12,679 |
ROS (%) | 6.27 | 5.06 | 5.16 |
ROE (%) | 2.88 | 2.72 | 2.94 |
ROA (%) | 0.83 | 0.85 | 0.93 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 372 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,679 |
SLCP Niêm Yết | 6,679,200 |
SLCP Lưu Hành | 6,679,200 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BWACO | UPCOM | 9.00 ▼ -1.00 | 2,327 | 3.87 |
CAWASCO | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 919 | 9.25 |
GDSAWA | OTC | 40.00 ▼ -3.33 | 1,164 | 34.36 |
BUSADCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 2,642 | 0.00 |
LKWA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NIWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NTWA | OTC | 12.00 ▼ -3.25 | 0 | 0 |
PCC1 | HOSE | 30.00 ■■ 0.00 | 1,948 | 15.40 |
PHTSAWA | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 77,562 | 0.19 |
PMBW | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 2,783 | 7.19 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tổ 2 phường Tân Thịnh, TP Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình
Điện thoại: +84-218-3854585 +84-218-3885910
Fax: +84-2183885910
Email: contact@capthoatnuochoabinh.vn
Website: http://capthoatnuochoabinh.vn/